Dù đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế, hơn 90% doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam đang mắc kẹt ở mức tăng trưởng doanh thu dưới 10% mỗi năm. Con số tưởng chừng bình thường này lại phản ánh một thực trạng đáng báo động: doanh nghiệp bị đẩy vào thế giậm chân tại chỗ, khó mở rộng quy mô, không thể gọi vốn, không thu hút được nhân tài và dần mất khả năng cạnh tranh ngay trên chính thị trường nội địa.
Cảm giác bất lực khi thấy doanh thu dậm chân trong khi chi phí liên tục tăng, khi những đối thủ mới vượt lên nhờ vốn, công nghệ, chuỗi cung ứng – chính là nỗi đau âm ỉ mà nhiều chủ doanh nghiệp không thể gọi tên. Nhưng điều đau hơn là họ biết cần thay đổi nhưng không biết bắt đầu từ đâu, không có chiến lược bài bản hay đội ngũ đồng hành đủ tầm.
Bài viết này, HALOBIZ giúp bạn bóc tách gốc rễ khiến doanh nghiệp bị “mắc kẹt”, chỉ ra những bước đột phá để phá bỏ mức tăng trưởng dưới 10%, đồng thời giới thiệu cách tiếp cận gọi vốn thông minh, thực tế và phù hợp với quy mô SMEs. Đây không chỉ là bài viết – mà là “bản kế hoạch hành động” cho những ai thật sự muốn chuyển mình.
1. Thực trạng của doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam hiện chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, là lực lượng chủ chốt tạo ra việc làm, đóng góp vào tăng trưởng GDP và thúc đẩy tiêu dùng nội địa. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng ấy là một thực tế đầy nghịch lý: Phần lớn trong số đó đang vận hành ở trạng thái cầm chừng, với mức tăng trưởng doanh thu hàng năm dưới 10%. Đây không chỉ là biểu hiện của sự trì trệ, mà còn là dấu hiệu rõ ràng của một hệ sinh thái doanh nghiệp thiếu đột phá và dễ bị tổn thương trước biến động thị trường.
Trước hết, cần nhìn vào cấu trúc quy mô của khối doanh nghiệp này. Trong số gần 870.000 doanh nghiệp đang hoạt động, khoảng 96% là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ – tức chỉ có dưới 50 lao động và doanh thu dưới 100 tỷ đồng mỗi năm. Doanh nghiệp vừa chiếm chưa tới 3%, và doanh nghiệp lớn lại càng hiếm hoi. Sự thiếu vắng tầng lớp doanh nghiệp vừa chính là điểm nghẽn lớn trong khả năng hình thành chuỗi giá trị bền vững. Khi phần lớn doanh nghiệp vẫn còn quanh quẩn trong quy mô hộ gia đình mở rộng, mô hình cá thể, hoặc gia công phụ thuộc, thì việc tăng trưởng đột phá gần như là bất khả.
Thêm vào đó, một khảo sát của tổ chức quốc tế cho thấy có đến 90% doanh nghiệp SMEs Việt Nam không đạt được mức tăng trưởng doanh thu vượt 10% mỗi năm. Thậm chí, trong nhóm này, rất nhiều đơn vị còn ghi nhận doanh thu giảm hoặc duy trì ở mức tương đương qua nhiều năm liên tiếp. Điều này chứng minh rằng phần lớn doanh nghiệp đang ở trong trạng thái “chạy để tồn tại”, chứ không phải “chạy để tăng trưởng”. Những chỉ số như tăng năng suất lao động, cải thiện biên lợi nhuận hay mở rộng thị phần – vốn là thước đo của sự phát triển bền vững – gần như không hiện diện trong hệ thống quản trị của họ.
Một trong những lý do lớn dẫn đến thực trạng này là sự đứt gãy trong tiếp cận nguồn lực. Nhiều doanh nghiệp không có khả năng vay vốn ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp, không có báo cáo tài chính đạt chuẩn, hoặc đơn giản là chưa từng được đào tạo về cách xây dựng hồ sơ tín dụng. Cũng chính vì thiếu vốn nên doanh nghiệp không thể đầu tư đổi mới công nghệ, không thuê được nhân sự chất lượng, và luôn bị động trước mọi biến động. Bài toán thiếu vốn kéo theo hiệu ứng dây chuyền làm suy yếu toàn bộ hệ thống.
Ngoài ra, môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các tập đoàn trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài khiến SMEs bị đẩy vào thế yếu. Họ không đủ sức đối đầu về mặt thương hiệu, năng suất hay giá thành. Không ít doanh nghiệp nội địa rơi vào thế “làm thuê tại chính sân nhà” khi phải tham gia vào những khâu có giá trị thấp trong chuỗi cung ứng. Điều này dẫn đến vòng luẩn quẩn: quy mô nhỏ – không thể lớn – không có sức cạnh tranh – lại càng bị bỏ lại phía sau.
Cuối cùng, phải nhìn nhận rằng nhiều chính sách hỗ trợ hiện nay vẫn chưa đủ độ sâu và sức lan tỏa đến nhóm SMEs. Dù đã có các chương trình hỗ trợ tín dụng, chuyển đổi số, đào tạo… nhưng doanh nghiệp nhỏ vẫn gặp khó trong việc tiếp cận hoặc triển khai. Phần lớn do thiếu thông tin, thiếu người hướng dẫn, hoặc thiếu cơ chế giám sát hiệu quả.
Tổng hòa những yếu tố trên cho thấy một bức tranh vừa tiềm năng vừa đầy rủi ro: SMEs Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa cần tái cấu trúc để bứt phá. Nếu không có sự can thiệp kịp thời, khối doanh nghiệp chiếm gần như toàn bộ nền kinh tế này sẽ tiếp tục bị mắc kẹt trong cái bẫy tăng trưởng dưới 10%, với hàng loạt hệ lụy lâu dài về năng suất, năng lực cạnh tranh và khả năng tồn tại.
2. Nguyên nhân chủ yếu khiến doanh nghiệp bị “mắc kẹt”
Để lý giải vì sao phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam không thể vượt ngưỡng tăng trưởng 10%, cần đi sâu vào các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động sản xuất, kinh doanh, và mở rộng quy mô. Những nguyên nhân này không đến từ một phía, mà là sự kết hợp của nhiều điểm yếu nội tại cùng với các rào cản bên ngoài khiến doanh nghiệp rơi vào vòng luẩn quẩn khó thoát ra.
Thứ nhất, khó tiếp cận nguồn vốn là điểm nghẽn lớn nhất. Phần lớn doanh nghiệp nhỏ không có tài sản đảm bảo, không có lịch sử tín dụng rõ ràng, và thiếu hồ sơ tài chính minh bạch – điều kiện bắt buộc khi làm việc với ngân hàng. Họ cũng không quen với việc lập kế hoạch tài chính hay phân tích dòng tiền, dẫn đến việc sử dụng vốn kém hiệu quả nếu có cơ hội tiếp cận. Trong khi đó, các kênh huy động vốn khác như đầu tư từ quỹ, gọi vốn từ nhà đầu tư cá nhân hay vốn góp cổ phần gần như chưa được tiếp cận do thiếu hiểu biết hoặc lo ngại rủi ro chia sẻ quyền kiểm soát.
Thứ hai, năng lực quản trị còn yếu là một vấn đề phổ biến. Nhiều chủ doanh nghiệp vẫn điều hành theo cảm tính, thiếu kế hoạch dài hạn, không có hệ thống theo dõi hiệu quả công việc hay đo lường kết quả kinh doanh. Họ thường không phân định rõ vai trò giữa quản lý và nhân sự, giữa chiến lược và vận hành, dẫn đến sự lãng phí nguồn lực. Việc không đầu tư vào quản trị khiến doanh nghiệp không thể thích nghi với sự thay đổi, không phát hiện được điểm yếu để sửa chữa, cũng không có năng lực tổ chức để phát triển.
Thứ ba, sự cạnh tranh gay gắt từ doanh nghiệp lớn và các công ty có vốn đầu tư nước ngoài khiến doanh nghiệp nhỏ bị lép vế ngay trên sân nhà. Các doanh nghiệp lớn có ưu thế về vốn, công nghệ, quản trị và thương hiệu, dễ dàng mở rộng thị phần, giảm giá bán, hoặc tăng trải nghiệm dịch vụ để thu hút khách hàng. Trong khi đó, doanh nghiệp nhỏ lại thiếu khả năng điều chỉnh linh hoạt, nên thường rơi vào thế phòng ngự, chỉ duy trì hoạt động ở mức đủ tồn tại.
Thứ tư, thiếu liên kết trong chuỗi cung ứng cũng là nguyên nhân khiến doanh nghiệp nhỏ bị cô lập. Phần lớn SMEs không có cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp lớn để tham gia vào chuỗi sản xuất – phân phối, nên phải tự lo từ khâu nguyên liệu đến bán hàng. Việc thiếu liên kết làm tăng chi phí, giảm hiệu quả và khó nâng cao năng lực cạnh tranh. Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp nhỏ không biết cách xây dựng thương hiệu hoặc không có khả năng chuẩn hóa sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của chuỗi cung ứng.
Cuối cùng, khung chính sách hỗ trợ còn dàn trải và chưa thực sự chạm đến “nỗi đau” của doanh nghiệp. Dù đã có Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, các chương trình chuyển đổi số, xúc tiến thương mại, hay hỗ trợ tài chính, nhưng việc triển khai thực tế vẫn còn nhiều bất cập. Nhiều doanh nghiệp không biết đến chương trình, hoặc có biết thì cũng không đủ năng lực và thời gian để tiếp cận. Ngoài ra, cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả cũng còn hạn chế, dẫn đến việc nguồn lực nhà nước chưa phát huy được vai trò thúc đẩy tăng trưởng cho doanh nghiệp.
Tổng hợp lại, doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang chịu tác động đồng thời từ cả yếu tố bên trong lẫn bên ngoài. Từ việc thiếu vốn, quản lý yếu, cạnh tranh khốc liệt, đến môi trường hỗ trợ chưa hiệu quả – tất cả đang giữ họ ở mức tăng trưởng thấp. Để thoát ra khỏi “vũng lầy 10%”, doanh nghiệp cần nhìn lại toàn diện cách mình đang vận hành, từ đó đưa ra giải pháp thực tế và phù hợp với quy mô cũng như nguồn lực hiện có.
3. Hệ quả khi tăng trưởng thấp kéo dài
Việc doanh nghiệp duy trì mức tăng trưởng dưới 10% không chỉ là vấn đề về con số, mà còn tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính, năng lực cạnh tranh, khả năng tồn tại và phát triển lâu dài. Nếu tình trạng này kéo dài, doanh nghiệp không chỉ tụt hậu mà còn có nguy cơ bị loại khỏi cuộc chơi trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động và cạnh tranh gay gắt.
Trước hết, doanh nghiệp mất dần sức cạnh tranh. Khi không có điều kiện mở rộng sản xuất, đầu tư vào công nghệ hay đào tạo con người, doanh nghiệp sẽ không bắt kịp xu hướng phát triển của thị trường. Trong khi đó, các đối thủ ngày càng đổi mới, tinh gọn hơn, tiếp cận khách hàng tốt hơn thì doanh nghiệp bị mắc kẹt lại ngày càng trở nên lỗi thời. Sản phẩm không đổi mới, dịch vụ không cải tiến, thương hiệu không được biết đến – tất cả khiến khách hàng dần rời bỏ. Sự tụt hậu không diễn ra ngay lập tức nhưng sẽ âm thầm bào mòn vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Thứ hai, doanh nghiệp khó tiếp cận các nguồn vốn lớn. Khi mức tăng trưởng thấp, khả năng tạo lợi nhuận yếu, các chỉ số tài chính không hấp dẫn – doanh nghiệp sẽ không thu hút được sự quan tâm từ nhà đầu tư. Những quỹ đầu tư, nhà đầu tư cá nhân, hay tổ chức tài chính luôn tìm kiếm những đơn vị có tiềm năng tăng trưởng mạnh, có chiến lược rõ ràng, và khả năng sinh lời tốt. Doanh nghiệp tăng trưởng kém không chỉ mất cơ hội tiếp cận vốn, mà còn bị đánh giá là thiếu năng lực triển khai kế hoạch. Nói cách khác, tăng trưởng yếu là rào cản lớn nhất khi muốn gọi vốn để mở rộng quy mô hoặc đầu tư đổi mới.
Thứ ba, tác động tiêu cực đến đời sống người lao động và môi trường nội bộ. Khi doanh thu không tăng, doanh nghiệp khó nâng lương, khó tạo phúc lợi tốt, dẫn đến việc nhân sự giỏi rời bỏ hoặc không có động lực cống hiến lâu dài. Văn hóa nội bộ cũng dễ bị ảnh hưởng, nhân viên làm việc trong tâm lý chán nản, thiếu mục tiêu, làm cho hiệu suất ngày càng giảm. Trong dài hạn, doanh nghiệp mất đi sự gắn kết, không có nguồn nhân lực kế thừa, và dần mất khả năng vận hành ổn định.
Thứ tư, nguy cơ bị đào thải khỏi thị trường là điều có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Trong nền kinh tế biến động như hiện nay, các cuộc khủng hoảng – từ dịch bệnh đến biến đổi khí hậu, từ lạm phát đến đứt gãy chuỗi cung ứng – đều có thể đánh gục một doanh nghiệp không có nền tảng tài chính vững và năng lực thích ứng. Những doanh nghiệp tăng trưởng yếu, vốn mỏng, chi phí cao, năng suất thấp chính là những đối tượng dễ tổn thương nhất. Khi khủng hoảng xảy ra, họ không có “đệm tài chính” để xoay sở, không có mạng lưới để ứng cứu, và cũng không có kế hoạch để phục hồi.
Cuối cùng, doanh nghiệp rơi vào trạng thái tồn tại chứ không phát triển. Đây là trạng thái nguy hiểm nhất nhưng lại phổ biến nhất. Chủ doanh nghiệp vẫn đi làm mỗi ngày, nhân viên vẫn có lương, sản phẩm vẫn bán được – nhưng tất cả chỉ ở mức duy trì. Không có mục tiêu mới, không có chiến lược mới, không có tăng trưởng mới – doanh nghiệp bị mắc kẹt trong chính “vòng an toàn” do mình tạo ra. Trạng thái này khiến doanh nghiệp đánh mất khát vọng, giảm sút tinh thần đổi mới và vô tình kéo lùi cả tập thể.
Như vậy, việc tăng trưởng thấp kéo dài không chỉ làm doanh nghiệp yếu đi theo thời gian mà còn khiến họ đánh mất cơ hội phát triển và sinh tồn trong môi trường ngày càng khắc nghiệt. Nếu không sớm nhận diện và hành động, doanh nghiệp sẽ mãi nằm trong nhóm 90% bị bỏ lại phía sau, không bao giờ đạt được mục tiêu mở rộng, chiếm lĩnh thị trường hay thu hút vốn đầu tư.
4. Sáu bước giúp doanh nghiệp vượt qua mức tăng trưởng dưới 10%
Để thoát khỏi tình trạng tăng trưởng thấp kéo dài, doanh nghiệp cần có chiến lược hành động rõ ràng, không chỉ nhìn vào từng giải pháp đơn lẻ mà phải thay đổi toàn diện từ tư duy đến cách vận hành. Dưới đây là sáu bước thiết thực giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ bứt phá, tăng trưởng bền vững và đủ sức cạnh tranh trong giai đoạn mới.
Bước 1: Tái cấu trúc mô hình kinh doanh và định hướng phát triển
Doanh nghiệp cần xem lại toàn bộ cách thức đang hoạt động: Khách hàng mục tiêu là ai, sản phẩm có còn phù hợp với thị trường không, mô hình tạo doanh thu có hiệu quả hay không. Việc thay đổi mô hình từ đơn giản (bán hàng trực tiếp) sang mô hình kết hợp (bán lẻ, phân phối, thương mại điện tử), hoặc từ gia công sang phát triển thương hiệu riêng sẽ giúp tăng giá trị và biên lợi nhuận. Ngoài ra, cần xây dựng kế hoạch phát triển trong 3 đến 5 năm, xác định rõ từng giai đoạn để theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả.
Bước 2: Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp
Quản trị tốt là nền tảng để phát triển lâu dài. Doanh nghiệp cần chuyển từ cách điều hành theo cảm tính sang cách làm có kế hoạch, có hệ thống. Cần phân định rõ vai trò giữa người sáng lập, quản lý, và nhân viên. Xây dựng quy trình làm việc, bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc, kế hoạch tài chính theo quý, theo năm. Nên ứng dụng công cụ quản lý như phần mềm kế toán, quản lý khách hàng (CRM), hệ thống kiểm soát nội bộ để giảm sai sót và tăng hiệu suất.
Bước 3: Kết nối với chuỗi cung ứng và xây dựng mối quan hệ hợp tác
Thay vì hoạt động độc lập, doanh nghiệp nhỏ cần tìm cách hợp tác với các đối tác lớn hơn – từ nhà cung cấp nguyên liệu đến đơn vị phân phối hoặc nhà đầu tư. Tham gia vào các cụm công nghiệp, hiệp hội nghề nghiệp, hoặc chuỗi giá trị ngành sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng tầm nhìn, học hỏi quy trình, tiêu chuẩn, và tìm kiếm cơ hội liên kết thị trường. Mặt khác, hợp tác với doanh nghiệp lớn giúp nâng cao uy tín, tăng khả năng gọi vốn và mở rộng quy mô nhanh hơn.
Bước 4: Tăng cường khả năng tiếp cận và sử dụng vốn hiệu quả
Doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị để gọi vốn thay vì chờ đợi cơ hội. Việc chuẩn bị bao gồm: xây dựng báo cáo tài chính rõ ràng, minh bạch; có kế hoạch sử dụng vốn cụ thể và lộ trình hoàn vốn; xác định rõ mục tiêu tăng trưởng sau khi huy động. Ngoài ngân hàng, doanh nghiệp có thể tiếp cận nhà đầu tư cá nhân, quỹ đầu tư sớm, hoặc các chương trình hỗ trợ vốn từ nhà nước, tổ chức xã hội. Quan trọng nhất là phải chứng minh được khả năng sinh lời và phát triển rõ ràng để tạo lòng tin với người rót vốn.
Bước 5: Ứng dụng công nghệ và tinh gọn quy trình
Công nghệ là công cụ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm chi phí và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Dù quy mô nhỏ, doanh nghiệp vẫn có thể ứng dụng các công cụ cơ bản như phần mềm quản lý bán hàng, theo dõi tồn kho, tự động hóa khâu chăm sóc khách hàng, hoặc quản lý giao việc nội bộ. Đồng thời, doanh nghiệp cần xem lại toàn bộ quy trình để loại bỏ những phần thừa, rút ngắn thời gian thực hiện và giảm chi phí không cần thiết. Sản xuất tinh gọn, vận hành hiệu quả là chìa khóa giữ vững lợi nhuận trong giai đoạn mở rộng.
Bước 6: Xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững chắc
Văn hóa là thứ giữ chân con người và tạo động lực phát triển. Một doanh nghiệp dù nhỏ nhưng có môi trường làm việc tích cực, rõ ràng, minh bạch, có tinh thần đổi mới – sẽ dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài. Người lao động không chỉ cần lương mà còn cần cảm thấy mình có giá trị, có cơ hội phát triển. Doanh nghiệp nên chú trọng vào giao tiếp nội bộ, chia sẻ tầm nhìn, đào tạo định kỳ và khen thưởng xứng đáng để tạo sự gắn kết lâu dài.
Tóm lại, sáu bước này không phải là điều gì xa vời hay cao siêu. Chúng là những thay đổi thiết thực, hoàn toàn trong tầm tay nếu người đứng đầu thật sự quyết tâm hành động. Doanh nghiệp nhỏ không cần chạy quá nhanh, nhưng cần chạy đúng hướng – với kế hoạch rõ ràng, cách làm phù hợp, và sự bền bỉ không ngừng. Khi đó, vượt qua mức tăng trưởng 10% không còn là điều bất khả.
5. Ví dụ thực tế
Để minh họa rõ hơn cho những bước thay đổi vừa trình bày, dưới đây là hai trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đã vượt qua mức tăng trưởng dưới 10% nhờ áp dụng các biện pháp phù hợp với quy mô và hoàn cảnh của mình. Những câu chuyện này cho thấy, dù xuất phát điểm còn khiêm tốn, nếu có hướng đi đúng và sự quyết tâm, doanh nghiệp hoàn toàn có thể bứt phá.
Trường hợp 1: Doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ tại Hà Nội
Công ty TNHH Minh Tâm, chuyên sản xuất sản phẩm thủ công mỹ nghệ bằng tre nứa, từng rơi vào trạng thái tăng trưởng chỉ quanh mức 5–7% mỗi năm. Trong nhiều năm liền, doanh thu không tăng, lượng đơn hàng chủ yếu đến từ các đối tác cũ, thị trường tiêu thụ gần như không mở rộng. Vấn đề nằm ở chỗ doanh nghiệp chỉ làm theo kiểu truyền thống, gia công theo đơn đặt hàng, không đầu tư phát triển mẫu mã mới và cũng không có thương hiệu riêng.
Sau khi tham gia một chương trình hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị do địa phương tổ chức, doanh nghiệp được tư vấn xây dựng thương hiệu riêng, cải tiến thiết kế sản phẩm và đào tạo lại đội ngũ bán hàng. Đồng thời, Minh Tâm bắt đầu thử sức với kênh bán hàng trực tuyến, tiếp cận người tiêu dùng trong và ngoài nước qua các nền tảng thương mại điện tử.
Đặc biệt, với sự hướng dẫn của cố vấn tài chính, doanh nghiệp đã chuẩn bị được bộ hồ sơ gọi vốn cơ bản và nhận được khoản đầu tư từ một nhà đầu tư cá nhân. Khoản vốn này giúp doanh nghiệp mở rộng xưởng sản xuất, đầu tư thêm máy móc và tăng sản lượng.
Kết quả, sau hai năm thay đổi, doanh thu của Minh Tâm tăng hơn 20% mỗi năm. Không chỉ vậy, doanh nghiệp còn được mời tham gia các hội chợ quốc tế và bước đầu xây dựng được hệ thống phân phối ổn định tại châu Âu.
Trường hợp 2: Công ty công nghệ cung cấp phần mềm cho doanh nghiệp nhỏ
Công ty cổ phần giải pháp ABC hoạt động trong lĩnh vực phần mềm quản lý bán hàng cho doanh nghiệp nhỏ. Giai đoạn đầu, công ty gặp khó khăn trong việc chuyển đổi người dùng từ miễn phí sang trả phí, dẫn đến tốc độ tăng trưởng doanh thu chỉ khoảng 6%/năm. Mặc dù lượng người dùng tăng đều, nhưng phần lớn không tạo ra nguồn thu đáng kể.
Ban điều hành sau đó quyết định mời một cố vấn chiến lược tham gia đánh giá lại mô hình kinh doanh. Từ đó, công ty điều chỉnh sản phẩm theo hướng cung cấp nhiều gói dịch vụ rõ ràng, đưa ra mức phí hợp lý và hỗ trợ khách hàng sử dụng hiệu quả hơn. Đồng thời, họ đầu tư vào hệ thống chăm sóc khách hàng, theo dõi sát nhu cầu và hành vi người dùng.
Sau 12 tháng thực hiện thay đổi, tỷ lệ khách hàng trả phí tăng gấp đôi. Doanh thu từ dịch vụ phần mềm tăng hơn 35% trong năm kế tiếp. Từ một công ty nhỏ chỉ hoạt động nội địa, ABC hiện đang trong quá trình gọi vốn vòng tiếp theo để mở rộng sang thị trường khu vực.
Bài học rút ra:
Cả hai ví dụ đều cho thấy rằng: Tăng trưởng không đến từ một phép màu, mà từ những bước đi có tính toán, cải tiến từng phần và đặc biệt là dám thay đổi tư duy. Doanh nghiệp nhỏ vẫn có thể lớn mạnh nếu biết đầu tư đúng chỗ, xây dựng nền tảng vững và biết cách kể câu chuyện tăng trưởng của mình với nhà đầu tư. Gọi vốn không phải là mục tiêu cuối cùng, mà là công cụ giúp doanh nghiệp đi xa hơn, nhanh hơn – khi đã sẵn sàng cả về nội lực lẫn chiến lược.
Đặc biệt “TĂNG TRƯỞNG THẦN TỐC X10 QUY MÔ” ra đời – như một lời giải, giúp doanh nghiệp gỡ rối tư duy. Một khóa học chiến lược hướng dẫn gọi vốn, xây dựng mô hình tăng trưởng và IPO.
Nếu bạn từng loay hoay khi gọi vốn, lúng túng trước nhà đầu tư, hay chưa rõ đâu là con đường ngắn nhất để đưa doanh nghiệp mình vươn ra công chúng – thì đây chính là bước ngoặt dành cho bạn. ‘TĂNG TRƯỞNG THẦN TỐC X10 QUY MÔ’ không chỉ giúp bạn tháo gỡ những nút thắt chiến lược, mà còn trang bị tư duy tỷ phú, công cụ đòn bẩy tài chính và lộ trình IPO được chính những người trong cuộc thực hiện. Đây là cơ hội để bạn tăng tốc, bứt phá, và xây dựng một doanh nghiệp tăng trưởng theo cấp số nhân.
Cơ hội kết nối với nhà đầu tư, cố vấn cấp cao và hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ tất cả gói gọn trong một chương trình. Đừng đợi đến khi đối thủ của bạn gọi vốn thành công hãy là người đi trước!
[ĐĂNG KÝ NGAY – NHẬN SUẤT THAM DỰ MIỄN PHÍ]