Kiến thức

Doanh Nghiệp Nhỏ – Dòng Tiền Nhỏ – Áp Lực Lớn

12/06/2025
Doanh nghiệp nhỏ hiện đang đối mặt áp lực gọi vốn dồn dập: Dòng tiền eo hẹp, quản trị tài chính yếu, chi phí tăng… khiến việc gọi vốn trở thành vấn đề then chốt cho sự sống còn, mở rộng và phát triển bền vững. Bài viết này HALOBIZ phân tích chi tiết các khó khăn thực tế, nguyên nhân, giải pháp cụ thể đặc biệt là cải thiện kỹ năng gọi vốn nhằm giúp nhà sáng lập và lãnh đạo tận dụng cơ hội, vượt thách thức.
Dòng tiền doanh nghiệp nhỏ không hoạt động độc lập nó chịu ảnh hưởng mạnh từ bối cảnh kinh tế vĩ mô.
1. Thực trạng dòng tiền và áp lực gọi vốn

Doanh nghiệp nhỏ hiện nay, dòng tiền không đơn thuần là yếu tố tài chính, mà còn là “mạch máu sống” quyết định sự tồn tại, tăng trưởng hay phá sản. Tình trạng mất kiểm soát dòng tiền đang đẩy hàng chục nghìn doanh nghiệp nhỏ vào vòng xoáy khủng hoảng. Gọi vốn, vì thế, không còn là lựa chọn chủ động, mà trở thành một yêu cầu bắt buộc để duy trì sự sống còn.

1.1. Tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ “chết vì dòng tiền”

82 % doanh nghiệp nhỏ phá sản vì quản lý dòng tiền kém một con số đáng báo động cho toàn bộ cộng đồng khởi nghiệp. Điều này không chỉ cho thấy yếu điểm trong việc lập kế hoạch tài chính, mà còn phản ánh thực trạng chưa có kỹ năng kiểm soát chi tiêu, dự báo thu nhập hay xây dựng kịch bản tài chính ứng phó rủi ro.

Bên cạnh đó, có tới 60 % doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc theo dõi thu chi mỗi năm. Lý do phổ biến bao gồm thiếu phần mềm kế toán, không có bộ phận tài chính chuyên trách, hay tư duy “doanh thu là tiền mặt”. Điều này dẫn đến việc chủ doanh nghiệp mất khả năng đưa ra quyết định tài chính chính xác, hậu quả là không xác định được thời điểm cần gọi vốn, hay gọi không đúng mức, không kịp thời.

1.2. Hiệu ứng “ế hàng – khách chậm trả”

Một rào cản phổ biến với dòng tiền là việc bị “treo tiền” từ khách hàng. 46 % doanh nghiệp nhỏ mô tả việc khách hàng chậm thanh toán là nỗi ám ảnh lớn nhất trong vận hành. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong ngành hàng tiêu dùng, phân phối, gia công nơi phần lớn chi phí phải ứng trước cho nguyên liệu, vận hành, nhân công.

Không chỉ bị mất dòng tiền đang lưu thông, doanh nghiệp còn phải tìm nguồn khác để chi trả các khoản cố định như tiền thuê, lương, thuế. 38 % doanh nghiệp nhỏ buộc phải dùng tiền cá nhân hoặc thẻ tín dụng để duy trì hoạt động, một hành động tiềm ẩn rủi ro tài chính cá nhân và pháp lý, đặc biệt khi không có tách bạch rõ giữa tài sản doanh nghiệp và cá nhân.

Hiện tượng này tạo ra vòng xoáy tiêu cực: Doanh thu tăng nhưng tiền mặt không có, dẫn đến thiếu vốn quay vòng, phải tiếp tục vay hoặc gọi vốn với tỷ lệ cổ phần không mong muốn.

1.3. Tác động từ yếu tố vĩ mô

Dòng tiền doanh nghiệp nhỏ không hoạt động độc lập nó chịu ảnh hưởng mạnh từ bối cảnh kinh tế vĩ mô. Gần đây, lạm phát khiến 31 % doanh nghiệp bị mất cân bằng chi phí – thu nhập. Giá nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển đều tăng, nhưng không phải lúc nào doanh nghiệp cũng có thể điều chỉnh giá bán ngay để bù đắp.

Bên cạnh đó, 81 % doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn khi tiếp cận các khoản vay thương mại hoặc vốn lưu động, do thủ tục phức tạp, yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc lãi suất cao. Đây là lý do khiến nhiều doanh nghiệp phải quay sang gọi vốn từ nhà đầu tư tư nhân, bạn bè, hoặc huy động cộng đồng. Tuy nhiên, nếu không chuẩn bị bài bản, quá trình gọi vốn thường thất bại hoặc bị ép giá thấp.

Các số liệu cho thấy doanh nghiệp nhỏ đang gánh chịu áp lực kép từ dòng tiền nội tại yếu và yếu tố bên ngoài bất ổn. Trong bối cảnh đó, gọi vốn không chỉ là chiến lược mở rộng mà là công cụ “cấp cứu” dòng tiền. Để thực sự sống sót và tăng trưởng, doanh nghiệp cần hiểu rõ dòng tiền mình vận hành ra sao, khi nào cần vốn, gọi bao nhiêu và từ ai. Đây chính là bước khởi đầu cho việc xây dựng nền tảng tài chính vững chắc trong dài hạn.

Dòng tiền doanh nghiệp nhỏ không hoạt động độc lập nó chịu ảnh hưởng mạnh từ bối cảnh kinh tế vĩ mô.
2. Nguyên nhân cốt lõi của khủng hoảng dòng tiền – khó gọi vốn

Khủng hoảng dòng tiền không phải là sự cố bất ngờ, đó là hệ quả tích tụ của nhiều nguyên nhân cốt lõi trong nội tại doanh nghiệp. Việc không chuẩn bị đầy đủ về kỹ năng, hệ thống và chiến lược khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ không chỉ khó kiểm soát dòng tiền mà còn rơi vào thế bị động khi cần gọi vốn.

2.1. Thiếu kỹ năng thực tiễn về dòng tiền

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng thực tế trong quản trị tài chính. Khảo sát gần đây cho thấy trên 50 % doanh nghiệp nhỏ không có khả năng lập dự báo dòng tiền chuẩn xác, hoặc hoàn toàn không làm công việc này. Nhiều chủ doanh nghiệp xuất thân từ lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất, không có nền tảng kế toán hoặc tài chính, điều này dẫn đến việc ra quyết định dựa trên cảm tính thay vì số liệu cụ thể.

Không biết khi nào dòng tiền âm, không tính được điểm hòa vốn, hoặc không ước lượng được chi phí vận hành tối thiểu… là các lỗ hổng nghiêm trọng. Khi đối mặt với nhà đầu tư hoặc ngân hàng, thiếu các tài liệu dự báo sẽ khiến doanh nghiệp gọi vốn không hiệu quả, hoặc không đủ căn cứ để thuyết phục.

2.2. Khởi nghiệp vốn thấp – thiếu đệm tài chính

Một sai lầm phổ biến khác là bắt đầu với số vốn quá nhỏ, không tính đến các chi phí cố định và biến động trong giai đoạn đầu. Nhiều doanh nghiệp nhỏ nhầm tưởng rằng “có khách là có tiền” nhưng thực tế, doanh thu không đồng nghĩa với dòng tiền. Khách hàng có thể thanh toán sau 30–60 ngày, trong khi chi phí vận hành thì phát sinh ngay lập tức.

Nghiên cứu từ các tổ chức tài chính chỉ ra rằng, để vận hành ổn định, doanh nghiệp thường cần khoản vốn ban đầu ít nhất gấp 1 lần doanh thu kỳ đầu tiên, nhằm đảm bảo có đệm tài chính cho các biến động. Thiếu quỹ dự phòng khiến doanh nghiệp dễ bị sốc thanh khoản, rơi vào trạng thái “thiếu tiền ngay khi đang phát triển”, dẫn đến phải gọi vốn trong thế yếu, bị ép giá hoặc mất quyền kiểm soát.

2.3. Kế hoạch và định giá yếu

Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có khả năng lập kế hoạch tài chính bài bản, dẫn đến hệ quả nghiêm trọng là định giá sai mô hình kinh doanh và chi phí thực tế. Không ít trường hợp doanh nghiệp đang tăng trưởng tốt nhưng vẫn phá sản, nguyên nhân là dòng tiền âm do tiền thu về sau, trong khi chi phí phát sinh trước.

Thêm vào đó, khi thiếu công cụ định giá phù hợp, doanh nghiệp dễ gọi vốn quá ít (không đủ vận hành) hoặc quá nhiều (bị mất cổ phần không cần thiết). Một kế hoạch tài chính không rõ ràng cũng khiến nhà đầu tư hoài nghi, hạn chế khả năng gọi được vốn từ các nguồn chính thống như quỹ mạo hiểm, nhà đầu tư thiên thần hoặc ngân hàng.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có khả năng lập kế hoạch tài chính bài bản, dẫn đến hệ quả nghiêm trọng là định giá sai mô hình kinh doanh và chi phí thực tế.
2.4. Quy trình tài chính – thu chi lộn xộn

Một rào cản lớn khác chính là quy trình tài chính chưa chuyên nghiệp, thiếu hệ thống kiểm soát thu, chi và công cụ tự động hóa. Gần 30 % doanh nghiệp nhỏ chưa áp dụng phần mềm quản lý hóa đơn hoặc thu hồi công nợ tự động. Hệ quả là doanh nghiệp không biết ai đang nợ, nợ bao nhiêu, đã quá hạn chưa, dẫn đến mất dòng tiền trong vô thức.

Thiếu minh bạch tài chính còn khiến doanh nghiệp khó lập báo cáo, không đủ điều kiện để vay vốn ngân hàng, hoặc không gây được niềm tin với nhà đầu tư. Nhiều thương vụ gọi vốn bị từ chối vì dữ liệu tài chính không rõ ràng, không thể thẩm định được hiệu quả hoạt động thực tế.

Những nguyên nhân nội tại trên là nền tảng của mọi khủng hoảng dòng tiền. Nếu không nhận diện và xử lý sớm, doanh nghiệp nhỏ sẽ tiếp tục loay hoay trong vòng xoáy thiếu vốn – gọi vốn – chi tiêu không kiểm soát. Điều quan trọng là chuyển đổi tư duy: Xem tài chính là công cụ chiến lược, không chỉ là “sổ sách kế toán”. Và từ đó, xây dựng năng lực gọi vốn chuyên nghiệp dựa trên dữ liệu, kế hoạch và mô hình tài chính bài bản.

3. Tầm quan trọng của khả năng gọi vốn

Với doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là các đơn vị đang trong giai đoạn khởi nghiệp hoặc mở rộng, gọi vốn đúng lúc – đúng cách – đúng mục tiêu có thể tạo ra bước ngoặt tăng trưởng vượt bậc. Ngược lại, không gọi được vốn kịp thời thường dẫn đến mất cơ hội thị trường, đứt gãy chuỗi cung ứng, và thậm chí phá sản dù có sản phẩm tiềm năng.

3.1. Gọi vốn là giải pháp dòng tiền kịp thời

Một trong những lý do chính khiến doanh nghiệp cần gọi vốn là để giải quyết các vấn đề liên quan đến dòng tiền. Trong vận hành thực tế, không ít doanh nghiệp có đơn hàng, có khách hàng, nhưng vẫn “chết đứng” vì tiền về không kịp trong khi chi phí liên tục phát sinh. Đó là hiện tượng dòng tiền âm – khi chi nhiều hơn thu tại thời điểm nhất định.

Gọi vốn lúc này đóng vai trò như một “bộ tiếp oxy” giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn nghẽn vốn, tránh đứt mạch vận hành. Ví dụ, một doanh nghiệp gia công thời trang nhận đơn hàng 100.000 USD từ chuỗi bán lẻ, nhưng cần 40.000 USD để mua nguyên liệu và trả lương trước khi được thanh toán. Nếu không gọi được vốn gấp, hợp đồng sẽ bị hủy, uy tín giảm sút, doanh nghiệp mất cả tiền và khách hàng.

Khi quản lý dòng tiền chuyên nghiệp kết hợp với gọi vốn kịp thời, doanh nghiệp có thể linh hoạt duy trì hoạt động, tận dụng cơ hội kinh doanh mới, đồng thời giảm áp lực nợ ngắn hạn.

Một trong những lý do chính khiến doanh nghiệp cần gọi vốn là để giải quyết các vấn đề liên quan đến dòng tiền.
3.2. Gọi vốn mở cơ hội tăng trưởng

Không chỉ để “chữa cháy”, gọi vốn còn là chìa khóa để phát triển dài hạn. Với nguồn vốn mới, doanh nghiệp có thể:

  • Đầu tư công nghệ, nâng cấp quy trình sản xuất, số hóa hệ thống tài chính – bán hàng.
  • Tuyển dụng nhân sự chiến lược, tăng năng suất và chất lượng phục vụ.
  • Mở rộng thị trường, thử nghiệm kênh phân phối mới, nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Cải tiến sản phẩm, R&D hoặc phát triển dòng mới phù hợp nhu cầu thị trường.

Một ví dụ cụ thể là doanh nghiệp công nghệ nông nghiệp EcoGrow tại Việt Nam. Ban đầu chỉ là mô hình trồng rau thông minh quy mô nhỏ. Sau khi gọi vốn thành công vòng Pre-Series A, họ có thêm 2 triệu USD để mở rộng 3 khu nông trại, tuyển thêm kỹ sư, và phát triển ứng dụng theo dõi trồng trọt. Sau 18 tháng, doanh thu tăng gấp 4 lần, và tiếp tục gọi vốn Series A với định giá cao hơn gấp 6 lần.

3.3. Gọi vốn nâng cao uy tín chuyên nghiệp

Khả năng gọi vốn không chỉ mang lại tiền – mà còn giúp doanh nghiệp củng cố hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt nhà đầu tư, đối tác và khách hàng. Khi một doanh nghiệp chuẩn bị được hồ sơ tài chính rõ ràng, kế hoạch sử dụng vốn mạch lạc, mô hình kinh doanh khả thi… thì tự động tạo ra niềm tin. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng để xây dựng mạng lưới quan hệ lâu dài, tạo tiền đề cho các vòng gọi vốn tiếp theo hoặc thậm chí IPO.

Gọi vốn thành công còn là bằng chứng cho thấy doanh nghiệp có năng lực quản trị – điều mà các nhà đầu tư chiến lược, quỹ đầu tư mạo hiểm và ngân hàng rất quan tâm. Một kế hoạch tài chính minh bạch, báo cáo định kỳ đúng hạn, kiểm toán đầy đủ là “vé thông hành” giúp doanh nghiệp tiếp cận được các nguồn vốn chuyên nghiệp, uy tín, và mở rộng hợp tác toàn cầu.

Khả năng gọi vốn không đơn thuần là hoạt động huy động tiền – mà là minh chứng cho năng lực chiến lược, khả năng lãnh đạo và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp nhỏ, nơi tài nguyên hạn chế, gọi vốn kịp thời – đúng cách chính là “đòn bẩy” giúp duy trì dòng tiền, khai phá cơ hội tăng trưởng và nâng cao uy tín. Trong kỷ nguyên cạnh tranh toàn diện, biết gọi vốn chính là biết chủ động sống còn.

4. Chiến lược gọi vốn hiệu quả

Trong hành trình gọi vốn, yếu tố “đúng thời điểm” là quan trọng – nhưng chưa đủ. Điều quyết định một thương vụ gọi vốn thành công còn nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng, minh bạch tài chính và chiến lược tài chính phù hợp. Dưới đây là 5 chiến lược thiết yếu mà doanh nghiệp nhỏ cần áp dụng nếu muốn gọi vốn bài bản, tăng tỷ lệ thành công và tạo uy tín dài hạn.

4.1. Quản trị dòng tiền bài bản

Muốn gọi vốn đúng, doanh nghiệp cần nắm rõ tình hình dòng tiền của mình – không thể “đoán mò”. Việc lập dự báo dòng tiền hàng tuần, tháng, quý là điều kiện bắt buộc. Dự báo này giúp xác định:

  • Khi nào thiếu tiền, mức thiếu bao nhiêu?
  • Khi nào cần gọi vốn, gọi trước bao lâu?
  • Khoản vốn gọi ra dùng vào mục tiêu cụ thể nào?

Quản trị dòng tiền hiệu quả cũng bao gồm việc theo dõi bảng chi phí, doanh thu, bảng lương, và công nợ phải trả. Đây là cơ sở để lập kế hoạch tài chính, chuẩn bị hồ sơ gọi vốn đầy đủ, giúp nhà đầu tư dễ đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời.

4.2. Tối ưu hóa thu dòng

Một trong những nguyên nhân gây thiếu dòng tiền là chậm thu – tiền đến trễ dù doanh thu có. Để cải thiện, doanh nghiệp cần:

  • Sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử, cho phép gửi hóa đơn nhanh và theo dõi tình trạng thanh toán theo thời gian thực.
  • Thiết lập hệ thống nhắc nợ tự động, giảm rủi ro quên, thất thoát dòng tiền.
  • Cho chiết khấu thanh toán sớm như 2% trong 10 ngày – một biện pháp tài chính thông minh để khuyến khích khách trả nhanh.
  • Soạn hợp đồng rõ ràng, kèm điều khoản phạt nếu thanh toán chậm – giúp tăng tính ràng buộc.

Việc cải thiện tốc độ thu dòng sẽ giúp doanh nghiệp tránh phải gọi vốn quá sớm hoặc quá thường xuyên do thiếu hụt tạm thời.

4.3. Kiểm soát chi

Chi tiêu không kiểm soát là “kẻ thù thầm lặng” của dòng tiền và khiến việc gọi vốn trở nên khó khăn hơn. Doanh nghiệp nên:

  • Phân nhóm chi phí thành: Thiết yếu (lương, thuê), linh hoạt (quảng cáo, event), và đầu tư (mua sắm tài sản).
  • Trì hoãn đầu tư chưa cấp thiết, đặc biệt nếu chưa rõ thời gian thu hồi vốn.
  • Tự động hóa tài chính, sử dụng phần mềm để giảm lỗi con người, phí giao dịch ngân hàng và tránh phát sinh chi phí ngoài ý muốn.

Một mô hình quản lý chi đơn giản, minh bạch cũng giúp nhà đầu tư yên tâm hơn khi xem xét gọi vốn.

4.4. Duy trì quỹ dự phòng

Đây là điều tưởng đơn giản nhưng rất ít doanh nghiệp nhỏ thực hiện. Giữ ít nhất 1 tháng chi phí vận hành trong tài khoản ngân hàng, doanh nghiệp có thể:

  • Vượt qua các cú sốc ngắn hạn như đơn hàng bị hủy, khách hàng thanh toán chậm, chi phí tăng đột biến.
  • Không phải “chạy đi vay nóng” hay gọi vốn gấp trong thế bị động.

Đối với nhà đầu tư, việc doanh nghiệp có quỹ dự phòng cho thấy sự chuyên nghiệp và tư duy tài chính lành mạnh – điểm cộng lớn khi xem xét đầu tư

4.5. Đa dạng nguồn vốn

Không nên phụ thuộc vào một nguồn duy nhất. Doanh nghiệp có thể chọn lựa linh hoạt:

  • Vay ngân hàng nếu có tài sản đảm bảo và hồ sơ kế toán rõ ràng. Ưu điểm: Không mất cổ phần.
  • Vốn đối tác, nhà đầu tư thiên thần, quỹ đầu tư mạo hiểm: Phù hợp với doanh nghiệp có mô hình tăng trưởng nhanh, cần vốn lớn. Cần chuẩn bị pitch deck chuyên nghiệp, làm rõ mô hình doanh thu và kế hoạch sử dụng vốn.
  • Crowdfunding hoặc grant (tài trợ): Đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp sáng tạo, có sản phẩm độc đáo, cộng đồng lớn.

Quan trọng là lựa chọn nguồn vốn phù hợp với giai đoạn phát triển và mục tiêu tài chính của doanh nghiệp, thay vì “ai cho là nhận”.

Chiến lược gọi vốn hiệu quả bắt đầu từ nội tại doanh nghiệp – không phụ thuộc may rủi. Quản trị dòng tiền tốt, chi thu rõ ràng, dự báo chính xác và lựa chọn nguồn vốn linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp nhỏ không chỉ gọi vốn thành công, mà còn tạo nền tảng tài chính vững chắc để mở rộng, thu hút đầu tư và nâng cao uy tín trong dài hạn.

5. Gọi vốn cụ thể: Trình tự và chuẩn bị

Quá trình gọi vốn không đơn thuần là “đi tìm người đưa tiền”, mà là một chuỗi hành động chiến lược được chuẩn bị kỹ lưỡng, logic và thuyết phục. Một kế hoạch gọi vốn chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ huy động được nguồn lực cần thiết, mà còn củng cố vị thế trong mắt nhà đầu tư.

Lựa chọn đúng đối tác không chỉ mang lại vốn, mà còn mở rộng mối quan hệ, kinh nghiệm, cố vấn – một “vốn mềm” quý giá.
5.1. Xác định số vốn cần gọi

Điểm khởi đầu là biết mình cần bao nhiêu tiền và dùng làm gì. Dựa trên báo cáo dòng tiền, doanh nghiệp cần xác định:

  • Mức thiếu hụt dòng tiền trong thời gian vận hành dự kiến.
  • Chi phí đầu tư cho sản phẩm, con người, thị trường.
  • Dự phòng rủi rochi phí vốn (như lãi vay, chi phí pháp lý).

Ví dụ: nếu chi phí duy trì 6 tháng là 60.000 USD, cần đầu tư marketing 40.000 USD và dự phòng rủi ro 20.000 USD thì số vốn nên gọi là tối thiểu 120.000 USD, không chỉ gọi đủ cho một phần nhỏ.

5.2. Xây dựng tài liệu gọi vốn: pitch & deck

Pitch deck là “tấm hộ chiếu đầu tư” của doanh nghiệp – cần trình bày:

  • Vấn đề thị trườnggiải pháp doanh nghiệp cung cấp
  • Khách hàng mục tiêu, quy mô và xu hướng thị trường
  • Doanh thu, chi phí ước tính, lợi nhuận gộp
  • Đội ngũ sáng lập, năng lực và vai trò
  • Kế hoạch sử dụng vốn, kịch bản tăng trưởng
  • Lộ trình 12–36 tháng tiếp theo, với mục tiêu tài chính cụ thể

Một deck rõ ràng, đẹp mắt, số liệu thực tiễn sẽ giúp tạo ấn tượng ngay từ 5 phút đầu tiên khi gặp nhà đầu tư.

5.3. Chuẩn bị báo cáo tài chính và dự báo (5 năm)

Nhà đầu tư sẽ yêu cầu số liệu tài chính đã qua kiểm toán, hoặc ít nhất là báo cáo thu chi minh bạch 12–24 tháng gần nhất. Song song đó, dự báo tài chính 5 năm cần có:

  • 3 kịch bản: Lạc quan – trung bình – bi quan
  • Dự kiến doanh thu, lợi nhuận, chi phí vận hành
  • Điểm hòa vốn, tỷ suất sinh lời, thời gian hoàn vốn

Sự chuẩn bị này cho thấy bạn hiểu rõ “chuyện gì sẽ xảy ra” và “mình sẽ làm gì” – điều mà các nhà đầu tư rất coi trọng.

5.4. Chọn nhà đầu tư phù hợp

Không phải nhà đầu tư nào cũng phù hợp với mọi mô hình. Phân loại:

  • Nhà đầu tư thiên thần: phù hợp với startup giai đoạn đầu, thích đổi mới công nghệ, tăng trưởng nhanh.
  • Quỹ đầu tư mạo hiểm: ưu tiên doanh nghiệp có mô hình nhân rộng, thị phần lớn, đội ngũ vững.
  • Gia đình, bạn bè: chỉ nên sử dụng nếu có văn bản rõ ràng để tránh tranh chấp.

Lựa chọn đúng đối tác không chỉ mang lại vốn, mà còn mở rộng mối quan hệ, kinh nghiệm, cố vấn – một “vốn mềm” quý giá.

5.5. Chuẩn bị đàm phán và Term Sheet

Term Sheet là bản “thoả thuận nguyên tắc” – cần được soạn kỹ. Bao gồm:

  • Tỷ lệ cổ phần, quyền biểu quyết, quyền ưu tiên
  • Sở hữu trí tuệ, tài sản, lợi nhuận phân phối
  • Cam kết quản trị, quyền thoái vốn…

Tốt nhất nên có luật sư và chuyên gia tài chính hỗ trợ để không bị thiệt thòi hoặc lỡ điều khoản nguy hiểm về sau.

5.6. Theo dõi – báo cáo sau gọi vốn

Nhiều startup mắc lỗi “nhận vốn rồi bỏ quên nhà đầu tư”. Ngược lại, doanh nghiệp cần:

  • Gửi báo cáo định kỳ (theo quý, tháng) gồm: Tình hình tài chính, KPI vận hành, cập nhật chiến lược
  • Giữ kết nối thường xuyên, xử lý vấn đề sớm để tạo lòng tin
  • Chuẩn bị sẵn kế hoạch gọi vốn tiếp theo nếu tăng trưởng tốt

Nhà đầu tư hài lòng sẽ trở thành người giới thiệu vòng gọi vốn mới – tăng cơ hội mở rộng quy mô.

6. Case mẫu thực tế: Start-up VietTech – gọi vốn 500.000 USD Series A
  • Giai đoạn khởi nghiệp: Bắt đầu với seed vốn 100.000 USD, VietTech phát triển nền tảng quản lý năng lượng cho nhà xưởng.
  • Vấn đề gặp phải: Năm thứ 2, dòng tiền âm 30.000 USD/tháng do chi phí nhân sự – R&D tăng, trong khi hợp đồng lớn chưa được thanh toán.
  • Giải pháp: Ứng dụng forecast dòng tiền, cắt giảm chi không cần thiết, tối ưu thu dòng.
  • Gọi vốn Series A: Chuẩn bị pitch deck chuyên nghiệp, chứng minh tăng trưởng 300 % khách hàng, biên lợi nhuận gộp trên 40%.
  • Thành công: Huy động 500.000 USD từ quỹ đầu tư công nghệ, dùng để marketing, tuyển 10 kỹ sư, hoàn thiện sản phẩm.
  • Kết quả sau 12 tháng: Doanh thu tăng 5 lần, dòng tiền chuyển dương. Tiếp tục gọi vốn vòng B+ với định giá cao hơn gấp 3 lần, mở rộng sang thị trường Đông Nam Á.

Gọi vốn là hành trình đòi hỏi chiến lược rõ ràng, tài liệu chỉn chu và sự chuẩn bị kỹ lưỡng từng bước. Những doanh nghiệp gọi vốn thành công không phải là doanh nghiệp “may mắn”, mà là những người đi đúng quy trình, nắm rõ dòng tiền, hiểu giá trị của mình và biết cách truyền tải điều đó một cách chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang muốn rút ngắn thời gian chuẩn bị, tăng xác suất chốt deal với nhà đầu tư và sở hữu lộ trình từng bước rõ ràng, hãy tìm hiểu Gọi Vốn Thần Tốc từ HALOBIZ – nơi bạn sẽ được hướng dẫn cách chuẩn hóa quy trình, dựng hồ sơ tài chính và luyện pitching trực tiếp với cố vấn giàu kinh nghiệm. Để lại thông tin để chúng tôi tư vấn cho bạn.


Tìm hiểu thêm


Khóa học nổi tiếng

social-iconsocial-iconsocial-iconsocial-iconsocial-icon