Kiến thức

Lý do khiến 70% doanh nghiệp gọi vốn thất bại trong hai năm đầu

15/06/2025

Trong hai năm đầu triển khai, tới 70 % doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam và toàn cầu thất bại trong nỗ lực gọi vốn. Vấn đề xuất phát từ nhiều nguyên nhân: Thiếu chiến lược rõ ràng, tài chính không vững, kênh tiếp cận chưa hiệu quả, hồ sơ kém chuyên nghiệp.

Bài viết này HALOBIZ phân tích cụ thể từng “điểm mù” giúp nhà sáng lập nhận diện và khắc phục, tăng cơ hội thành công khi gọi vốn.

Trong hai năm đầu triển khai, tới 70 % doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam và toàn cầu thất bại trong nỗ lực gọi vốn.

1. Thiếu chiến lược gọi vốn rõ ràng. Nguyên nhân gốc rễ đẩy startup vào ngõ cụt

1.1. Gọi vốn mà không có “đích đến” rõ ràng

Rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là startup giai đoạn đầu, mắc sai lầm lớn: Xem gọi vốn là mục tiêu thay vì công cụ. Doanh nghiệp càng tăng trưởng càng khát vốn. Họ thường xuyên hỏi “làm sao để gọi được tiền?” thay vì “sử dụng tiền đó để đạt được gì?”.

Một ví dụ điển hình là một startup công nghệ tại TP.HCM đã gọi được 3 triệu USD từ nhà đầu tư thiên thần nước ngoài. Tuy nhiên, chỉ sau 6 tháng, họ không thể chứng minh hiệu quả sử dụng nguồn vốn vì đã dành phần lớn ngân sách cho các chiến dịch marketing “đốt tiền”, không gắn với chỉ số hiệu quả (ROI). Kết quả: Không thu hút thêm được vòng vốn tiếp theo, và bị nhà đầu tư đánh giá thấp năng lực quản trị.

1.2. Giá trị đề xuất không đủ thuyết phục

Chiến lược gọi vốn hiệu quả phải đi kèm với một giá trị đề xuất (value proposition) đủ mạnh. Tuy nhiên, nhiều startup lại mù mờ trong việc định nghĩa “giải pháp” của mình có gì nổi bật, có thể tạo ra giá trị khác biệt nào so với đối thủ, và tiềm năng sinh lời ra sao.

Nhà đầu tư không mua ý tưởng, họ mua giá trị. Nếu không trả lời được câu hỏi: “Tại sao khách hàng cần bạn hơn bất kỳ ai khác?”, thì pitch deck dù có thiết kế đẹp đến đâu cũng sẽ bị bỏ qua.

1.3. Không hiểu đúng đối tượng nhà đầu tư

Chiến lược gọi vốn còn thất bại vì startup không phân tích đúng loại nhà đầu tư họ cần: thiên thần (angel), hạt giống (seed), hay quỹ đầu tư mạo hiểm (VC).

Mỗi nhóm nhà đầu tư có “khẩu vị rủi ro” và tiêu chí riêng:

  • Angel investor thường tìm founder có động lực và mô hình khả thi.
  • Seed fund muốn thấy tăng trưởng thực tế và mô hình dễ mở rộng.
  • VC đặt trọng tâm vào quy mô thị trường và tiềm năng “thoát vốn” (exit) qua IPO hoặc M&A.
Nhà đầu tư không mua ý tưởng, họ mua giá trị. Nếu không trả lời được câu hỏi: “Tại sao khách hàng cần bạn hơn bất kỳ ai khác?”

Việc dùng một bản pitch chung cho mọi nhóm đối tượng sẽ khiến startup trở nên “mờ nhạt” trong mắt tất cả.

1.4. Cách khắc phục

Để vượt qua rào cản này, startup cần thực hiện ba bước chiến lược:

  • Xây dựng Board Plan rõ ràng: Mô hình hóa mục tiêu theo từng giai đoạn và tương ứng với từng mức vốn cần gọi. Ví dụ, vòng hạt giống cần bao nhiêu để đạt product-market fit? Series A dùng làm gì để scale?
  • Lập bảng “use-of-funds” cụ thể: Phân bổ ngân sách chi tiết theo hạng mục như R&D, nhân sự, marketing, vận hành. Điều này giúp nhà đầu tư thấy được sự kiểm soát tài chính và tính toán hợp lý của đội ngũ điều hành.
  • Thử nghiệm với vòng vốn nhỏ: Trước khi gọi vốn lớn, startup nên thử nghiệm chiến lược bằng vòng vốn nhỏ. Qua đó, startup sẽ có dữ liệu thực tế để điều chỉnh, hoàn thiện kế hoạch và tăng sức thuyết phục ở vòng tiếp theo.

2. Số liệu tài chính chưa đáng tin cậy – “vết xước” chí tử trong mắt nhà đầu tư

2.1. Số liệu thiếu minh bạch, thiếu thực tế

Không một nhà đầu tư nào muốn đặt cược hàng triệu USD vào một doanh nghiệp mà dữ liệu tài chính bị “vẽ màu”. Nhưng trong thực tế, rất nhiều startup lại dự báo doanh thu, lợi nhuận một cách chủ quan, không dựa vào dữ kiện thị trường.

Một ví dụ thực tế là một startup chuyên bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C), khi gọi vốn đã đưa ra dự báo rằng doanh thu năm đầu sẽ tăng gấp 3,5 lần. Nhưng sau khi nhà đầu tư yêu cầu phân tích chi tiết chi phí – dòng tiền – khách hàng mục tiêu, startup không thể chứng minh nguồn dữ liệu hỗ trợ, dẫn đến nghi ngờ về độ tin cậy và kết quả là bị từ chối tài trợ.

2.2. Thiếu kiểm toán, thiếu chỉ số tài chính quan trọng

Một điểm yếu thường thấy là các báo cáo tài chính nội bộ không được kiểm toán độc lập. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến độ tin cậy mà còn khiến nhà đầu tư đặt câu hỏi về năng lực quản trị.

Bên cạnh đó, nhiều startup không biết hoặc không theo dõi các chỉ số tài chính quan trọng như:

  • EBITDA (thu nhập trước thuế, lãi vay và khấu hao)
  • IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ)
  • Điểm hòa vốn (Break-even Point)
  • Dòng tiền thuần (Net Cash Flow)
Không một nhà đầu tư nào muốn đặt cược hàng triệu USD vào một doanh nghiệp mà dữ liệu tài chính bị “vẽ màu”.

Đây là những chỉ số quyết định việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

2.3. Giải pháp xây dựng tài chính đáng tin cậy

Để cải thiện, startup nên tập trung vào 3 giải pháp then chốt:

  • Chuẩn hóa báo cáo tài chính: Nếu đội ngũ nội bộ chưa đủ năng lực, hãy cân nhắc thuê bên kiểm toán độc lập hoặc chuyên gia tài chính tạm thời (CFO on-demand). Đây là chi phí xứng đáng để đảm bảo độ minh bạch.
  • Dự báo theo nhiều kịch bản: Thay vì chỉ trình bày một phương án lạc quan, hãy xây dựng ba kịch bản: lạc quan, trung lập và bi quan – dựa trên dữ liệu thị trường, hành vi khách hàng và xu hướng tiêu dùng. Điều này thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng thích ứng với rủi ro.
  • Rà soát định kỳ trước khi gọi vốn: Mỗi đợt gọi vốn nên được chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách đánh giá lại toàn bộ hồ sơ tài chính, xác minh các khoản chi tiêu, cập nhật kế hoạch dòng tiền. Cố vấn tài chính nội bộ hoặc chuyên gia độc lập có thể giúp startup đảm bảo dữ liệu “đứng vững” trước mọi câu hỏi từ nhà đầu tư.

Thiếu chiến lược rõ ràng và số liệu tài chính không đáng tin là hai “gót chân Achilles” khiến phần lớn startup thất bại trong gọi vốn. Việc trang bị đầy đủ kiến thức, công cụ và cố vấn tài chính ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tăng tỷ lệ thành công mà còn gây dựng niềm tin dài hạn với nhà đầu tư.

3. Thương hiệu & Hồ sơ pháp lý thiếu chuyên nghiệp – “Điểm trừ” khiến nhà đầu tư rút lui

3.1. Tính pháp lý không đầy đủ – rủi ro tiềm ẩn lớn nhất

Trong mắt nhà đầu tư, tính hợp pháp và rõ ràng về quyền sở hữu là điều kiện tiên quyết. Dù mô hình có hấp dẫn đến đâu, nếu doanh nghiệp không có đăng ký kinh doanh rõ ràng, thiếu hợp đồng lao động, hoặc quyền sở hữu trí tuệ không được bảo vệ, nhà đầu tư sẽ đánh giá đây là “rủi ro pháp lý tiềm tàng” và chủ động tránh xa.

Một ví dụ rõ ràng là một startup giáo dục (edtech) tại Hà Nội từng nhận cam kết đầu tư hơn 500.000 USD từ một quỹ trong khu vực. Tuy nhiên, khi kiểm tra hồ sơ pháp lý, nhà đầu tư phát hiện tranh chấp cổ đông chưa được giải quyết rõ ràng do không có thỏa thuận cổ đông (Shareholder Agreement). Kết quả, thương vụ bị hủy dù sản phẩm đã có hơn 50.000 người dùng.

3.2. Hồ sơ không minh bạch – “bức tường mờ” làm mất niềm tin

Những lỗi phổ biến bao gồm:

  • Không rõ ai là người nắm giữ bao nhiêu % cổ phần.
  • Thiếu hợp đồng phân chia quyền lợi giữa các đồng sáng lập.
  • Không ghi nhận chính thức các cam kết vốn góp, khoản vay nội bộ.

Các nhà đầu tư, đặc biệt là quỹ mạo hiểm, có quy trình thẩm định rất chặt chẽ. Nếu phát hiện ra lỗ hổng trong cấu trúc sở hữu hoặc hồ sơ pháp lý, họ sẽ xem đó là tín hiệu cảnh báo về tính bền vững và khả năng phát triển lâu dài của startup.

3.3. Pitch Deck thiếu logic, thiếu chiều sâu

Một phần không thể thiếu trong quá trình gọi vốn là bộ pitch deck. Đây là “cửa ngõ” để nhà đầu tư tiếp cận startup trong lần đầu tiên, nhưng nhiều startup lại xem nhẹ, dẫn đến trình bày:

  • Không có cấu trúc mạch lạc.
  • Trình bày quá dài dòng hoặc thiếu điểm nhấn.
  • Thiếu storytelling (kể chuyện thương hiệu), khiến người xem không cảm thấy gắn kết.
Trong mắt nhà đầu tư, tính hợp pháp và rõ ràng về quyền sở hữu là điều kiện tiên quyết.

Pitch deck thành công là khi chỉ cần 5 phút xem qua, nhà đầu tư hiểu rõ vấn đề doanh nghiệp đang giải quyết, giải pháp khác biệt là gì, thị trường lớn bao nhiêu, đội ngũ mạnh ra sao, và vì sao đầu tư vào sẽ có “exit” rõ ràng.

3.4. Giải pháp nâng cao tính chuyên nghiệp

Để vượt qua rào cản này, startup cần hành động theo ba hướng:

  • Hoàn thiện pháp lý: Đăng ký kinh doanh, bảo vệ thương hiệu, bản quyền phần mềm, hợp đồng nhân sự, shareholder agreement… tất cả phải minh bạch, có thể kiểm chứng.
  • Xây dựng pitch deck đúng chuẩn: Cấu trúc cơ bản gồm: Vấn đề – Giải pháp – Thị trường – Mô hình – Đội ngũ – Tài chính – Kêu gọi đầu tư – Kế hoạch thoát vốn (Exit Plan).
  • Thể hiện câu chuyện thương hiệu (Storytelling): Kết hợp cảm xúc và logic, chia sẻ hành trình sáng lập, “nỗi đau” thị trường, khát khao thay đổi, và cách startup định hình tương lai. Điều này giúp kết nối sâu sắc hơn với nhà đầu tư.

4. Thiếu tham vấn chuyên gia & mạng lưới – Startup tự bơi trong đại dương

4.1. Thiếu kết nối – Cơ hội chưa bao giờ đến

Một sai lầm phổ biến là startup “tự thân vận động” mà không tham gia các cộng đồng chuyên nghiệp, không tham gia hội thảo, không tìm mentor phù hợp. Họ chỉ gửi email ngẫu nhiên đến các quỹ đầu tư mà không thông qua mạng lưới, giới thiệu hay tạo dựng mối quan hệ.

Trong môi trường đầu tư hiện nay, hơn 60 % các thương vụ gọi vốn thành công bắt đầu từ network giới thiệu, theo thống kê từ Quỹ 500 Startups. Nếu không xuất hiện tại các sự kiện, buổi demo day, hội nghị ngành nghề… thì khả năng tiếp cận nhà đầu tư gần như bằng 0.

4.2. Không có mentor – Không có người “soi đường”

Mentor là người có kinh nghiệm, từng xây dựng hoặc đầu tư vào startup thành công. Họ không chỉ giúp startup điều chỉnh mô hình kinh doanh mà còn góp ý về cách xây dựng đội ngũ, thương hiệu, tài chính và pitch deck.

Startup healthtech tại TP.HCM là ví dụ điển hình. Khi trình bày mô hình trước quỹ quốc tế, họ bị phản biện rằng sản phẩm của họ “không mới”, “đã có đối thủ làm tốt hơn”. Nếu có mentor ngành y tế đồng hành, họ đã tránh được lỗi định vị sai ngay từ đầu.

4.3. Không luyện tập pitching – Đến đâu hay đến đó

Gọi vốn không chỉ là trình bày thông tin, mà còn là trình diễn kỹ năng thuyết phục. Tuy nhiên, nhiều startup cho rằng: “Mình có ý tưởng tốt rồi, không cần luyện nói”.

Kết quả là khi gặp nhà đầu tư:

  • Trả lời vòng vo.
  • Không kiểm soát được thời gian.
  • Không biết cách xử lý phản biện.
  • Không có slide hỗ trợ trực quan.

Điều này làm mất điểm nặng nề, kể cả khi sản phẩm tiềm năng.

4.4. Gợi ý chiến lược mở rộng mạng lưới và cố vấn

Để cải thiện, các founder nên:

  • Tham gia các chương trình tăng tốc (accelerator/incubator): Đây là nơi không chỉ đào tạo, mà còn kết nối startup với mạng lưới mentor, quỹ đầu tư và đối tác tiềm năng.
  • Gắn kết với hiệp hội khởi nghiệp, CLB angel investor: Các hội nhóm như VIC Partners, Vietnam Angel Network, YBA… là nơi giao thoa thông tin và cơ hội gọi vốn.
  • Tập pitching qua các demo nội bộ: Trình bày thử trước các mentor, cố vấn hoặc thậm chí người ngoài ngành để nhận feedback đa chiều, giúp tối ưu nội dung và phong cách thuyết trình.

Sự thiếu chuyên nghiệp về mặt thương hiệu pháp lý và thiếu hỗ trợ từ mạng lưới cố vấn khiến startup “bị đánh trượt” ngay từ vòng ngoài. Startup thành công không chỉ vì họ có sản phẩm tốt, mà vì họ thể hiện được sự trưởng thành, minh bạch và tầm nhìn dài hạn  điều mà nhà đầu tư đánh giá rất cao.

5. Thiếu thử nghiệm thị trường (Product–Market Fit) – Sản phẩm chưa chắc đã có khách

5.1. MVP chưa sẵn sàng – “chưa chạy đã muốn bay”

Một lỗi lớn của nhiều startup là vội vàng gọi vốn khi sản phẩm còn chưa được thử nghiệm đủ ở quy mô thực tế. Nhiều người cho rằng chỉ cần có ý tưởng “hay” và sản phẩm “đẹp” là đã đủ để thuyết phục nhà đầu tư. Nhưng thực tế, nhà đầu tư không chỉ nhìn vào sản phẩm, mà họ nhìn vào phản ứng của thị trường với sản phẩm đó.

MVP (Minimum Viable Product) là phiên bản đơn giản nhất của sản phẩm có thể đưa ra thị trường để thu thập phản hồi. Nếu MVP còn quá phức tạp, chưa có người dùng thực tế, chưa phản ánh được nhu cầu cụ thể – thì startup đang bán “ảo tưởng” chứ không phải giải pháp.

5.2. Không phân tích rõ khách hàng mục tiêu

Không xác định rõ segment khách hàng mục tiêu dẫn đến việc sản phẩm không “đánh trúng nỗi đau” của người dùng.

  • Ai là người sử dụng?
  • Họ ở đâu?
  • Độ tuổi, hành vi tiêu dùng, thói quen sử dụng dịch vụ như thế nào?

Nếu không trả lời được những câu hỏi trên, startup không thể chứng minh rằng sản phẩm có thị trường đủ lớn, đủ nhu cầu thực tế.

5.3. Thiếu số liệu chứng minh sự phù hợp thị trường

Nhà đầu tư thường yêu cầu các chỉ số liên quan đến product–market fit, gồm:

  • Tỷ lệ giữ chân (Retention Rate): khách hàng có quay lại không?
  • CAC (Customer Acquisition Cost): chi phí để có được 1 khách hàng mới.
  • LTV (Lifetime Value): tổng giá trị mà 1 khách hàng mang lại trong suốt vòng đời sử dụng sản phẩm.

Một startup fintech từng phát triển tính năng phân tích tài chính cá nhân rất chi tiết. Tuy nhiên, khi được hỏi “khách hàng có thực sự dùng không?”, đội ngũ không có dữ liệu cụ thể về thời lượng sử dụng, tỷ lệ quay lại hay tăng trưởng user base. Điều này khiến nhà đầu tư nghi ngờ rằng: sản phẩm có thể là tốt… nhưng không phù hợp thị trường.

5.4. Giải pháp đạt được Product–Market Fit

Startup nên áp dụng mô hình Build – Measure – Learn như sau:

  • Build (Xây dựng nhanh MVP đơn giản): Không cần đầu tư lớn cho phiên bản đầu tiên. Hãy tạo bản mẫu có thể test ngay với nhóm khách hàng nhỏ.
  • Measure (Đo lường các chỉ số quan trọng): Sử dụng công cụ tracking để thu thập số liệu thực tế như: số lượng người dùng tích cực, thời gian trung bình sử dụng, lượt giới thiệu sản phẩm…
  • Learn (Học hỏi và điều chỉnh): Thu thập phản hồi qua các cuộc phỏng vấn 1-on-1, khảo sát NPS (Net Promoter Score), bảng câu hỏi online. Từ đó tinh chỉnh sản phẩm để phù hợp hơn với nhu cầu thị trường.

6. Tâm lý & kỹ năng pitching kém – Ý tưởng hay chưa chắc đã được đầu tư

6.1. Tâm lý yếu, thiếu tự tin khi đối mặt nhà đầu tư

Một ý tưởng tốt vẫn có thể bị từ chối nếu người trình bày không truyền tải được giá trị thực của nó. Pitching không đơn thuần là đọc nội dung, mà là trình diễn giá trị, cho thấy sự thấu hiểu thị trường, tầm nhìn, năng lực điều hành và tinh thần lãnh đạo của founder.

Nhiều founder không chuẩn bị đủ tâm lý khi bước vào pitch:

  • Run tay, nói lắp, mất kiểm soát thời gian.
  • Không phản ứng kịp trước các câu hỏi bất ngờ.
  • Trả lời vòng vo, thiếu trọng tâm.

6.2. Thiếu kỹ năng phản biện và xử lý tình huống

Một trong những điểm then chốt trong quá trình pitching là phần Q&A với nhà đầu tư. Đây là lúc họ “thử thách” để đo lường độ hiểu thị trường, mô hình kinh doanh, rủi ro tài chính và chiến lược tăng trưởng.

Nếu founder không thể:

  • Nêu rõ lợi thế cạnh tranh.
  • Chứng minh mô hình tài chính thực tế.
  • Giải thích chiến lược mở rộng, thoát vốn (exit).

… thì gần như chắc chắn không thể nhận được cái gật đầu từ nhà đầu tư.

6.3. Ngôn ngữ hình thể, giọng nói – yếu tố phi ngôn ngữ tạo ấn tượng

Một founder nói với giọng đều đều, ít biểu cảm, ít giao tiếp mắt sẽ khó tạo niềm tin. Trong khi đó, ngôn ngữ cơ thể như ánh mắt, bàn tay, cử chỉ, tư thế đứng lại góp phần rất lớn trong việc thuyết phục cảm xúc của người nghe.

Một startup proptech từng bị nhà đầu tư “cut ngang” ngay giữa phần trình bày vì không nêu rõ được unique selling point của sản phẩm và phần nói chuyện thiếu lôi cuốn.

6.4. Rèn luyện kỹ năng pitching như chuyên gia

Để nâng cấp khả năng pitching, founder nên:

  • Viết script bài nói: Dù không cần học thuộc, nhưng cần lên sườn bài, xác định “hook” mở đầu, điểm nhấn ở giữa và lời kết mạnh mẽ.
  • Luyện tập trước gương, ghi âm, nhận feedback từ nhóm: Mỗi lần luyện tập là một lần chỉnh sửa để trình bày sắc bén hơn.
  • Chuẩn bị slide logic, ngắn gọn: Không quá 30 slide, bố cục rõ ràng, nhiều biểu đồ minh họa thay vì chữ dày đặc. Slide nên là hỗ trợ, không phải “giấy đọc”.
  • Làm sẵn bộ câu hỏi khó (FAQ): Chuẩn bị trả lời về đối thủ cạnh tranh, khả năng mở rộng, rủi ro vận hành, chiến lược exit… giúp tăng khả năng “chống phản biện”.

Không đạt được sự phù hợp thị trường (product–market fit) và kỹ năng pitching kém là hai nguyên nhân thường gặp khiến nhà đầu tư từ chối rót vốn dù sản phẩm có tiềm năng. Trong hành trình gọi vốn, không chỉ cần có ý tưởng, mà còn phải có dữ liệu thực, kỹ năng thuyết phục và tinh thần sẵn sàng phản biện.

7. Thiếu chuẩn bị cho vòng gọi vốn tiếp theo – Tầm nhìn ngắn hạn, mất cơ hội dài hạn

7.1. Gọi vốn vòng đầu mà thiếu chiến lược tiếp nối

Một trong những sai lầm lớn nhất của các startup là chỉ tập trung gọi vốn vòng đầu tiên (seed), mà không chuẩn bị gì cho các vòng tiếp theo (Series A, B, C…). Họ không có kế hoạch tài chính dài hạn, không biết khi nào cần gọi tiếp và cần bao nhiêu. Điều này khiến nhà đầu tư băn khoăn: “Startup này có chiến lược phát triển dài hạn không?”

Với các nhà đầu tư chuyên nghiệp, nhất là quỹ đầu tư thiên thần hoặc seed fund, họ luôn nhìn vào tầm nhìn 3–5 năm, chứ không chỉ vòng gọi vốn trước mắt. Nếu startup không chứng minh được khả năng mở rộng quy mô (scale), không có kế hoạch gọi vốn tiếp theo rõ ràng, nhà đầu tư sẽ lo lắng rằng doanh nghiệp không đủ sức đi đường dài.

7.2. Không biết giải trình doanh thu hiện tại và kế hoạch tương lai

Một số startup dù có doanh thu, nhưng không biết diễn giải:

  • Doanh thu đến từ đâu?
  • Lợi nhuận biên là bao nhiêu?
  • Chi phí vận hành tăng theo quy mô như thế nào?

Thậm chí, có startup không biết lập mô hình tăng trưởng (growth model) để giải thích với nhà đầu tư về các kịch bản tăng trưởng 6–12–24 tháng.

Điều này khiến nhà đầu tư cảm thấy startup đang vận hành theo cảm tính chứ không theo logic tài chính.

7.3. Không có chiến lược scale rõ ràng

Vấn đề mở rộng quy mô (scale) không chỉ là “có thêm vốn là mở rộng được”. Nhà đầu tư muốn thấy startup có:

  • Đội ngũ sẵn sàng scale.
  • Thị trường đủ lớn.
  • Chiến lược thâm nhập thị trường mới rõ ràng.
  • Case study thực tế chứng minh rằng mô hình có thể nhân rộng.

Nếu founder không thể trả lời được: “Nếu anh đầu tư 2 triệu USD, em sẽ dùng nó thế nào để tăng trưởng x2 trong 12 tháng?” – thì gần như không thể thuyết phục nhà đầu tư seed cho vòng tiếp theo.

7.4. Giải pháp: Chuẩn bị sớm kế hoạch dài hạn

Để giải quyết điểm yếu này, startup nên:

  • Viết roadmap 2–3 năm: Trong đó thể hiện mục tiêu tài chính, thị trường, nhân sự, sản phẩm – và mốc gọi vốn cụ thể.
  • Thiết lập KPI rõ ràng theo từng giai đoạn: Ví dụ, tháng 1–6: đạt 1.000 khách hàng, CAC < $15. Tháng 6–12: tăng trưởng 30 %, giữ chân 50 % khách hàng.
  • Chuẩn bị case studies scale: Nếu đã mở rộng thành công tại một khu vực nhỏ, hãy chia sẻ dữ liệu thật, để chứng minh tiềm năng nhân rộng.

8. Thời điểm gọi vốn không phù hợp – Đúng người, sai lúc cũng thất bại

8.1. Gọi vốn quá sớm – chưa có “traction” thuyết phục

“Traction” là bằng chứng về sự đón nhận của thị trường: người dùng thực, doanh thu, chỉ số tăng trưởng, phản hồi tích cực… Nếu gọi vốn khi chưa có dữ liệu này, startup sẽ bị đánh giá là “mới chỉ có ý tưởng”, chưa đủ hấp dẫn để đầu tư.

Ví dụ: một startup thương mại điện tử gọi vốn ở giai đoạn ý tưởng, dù chưa có sản phẩm thử nghiệm, không có khách hàng, nhưng đòi 500.000 USD. Nhà đầu tư từ chối vì không có gì để kiểm chứng.

8.2. Gọi vốn quá muộn – mất thế chủ động, bị ép giá

Ngược lại, một số startup chờ đến khi hết vốn, mới cuống cuồng đi gọi. Khi đó, doanh nghiệp có thể:

  • Đang “đốt tiền” vào vận hành, mất kiểm soát tài chính.
  • Mất thế đàm phán, phải chấp nhận định giá thấp.
  • Bị nhà đầu tư ép lấy phần lớn cổ phần để đổi lấy vốn nhỏ.

Một số trường hợp còn gọi là “down round” – vòng gọi vốn với định giá thấp hơn vòng trước, ảnh hưởng lớn đến tâm lý đội ngũ và lòng tin nhà đầu tư.

8.3. Gọi vốn không theo “làn sóng” – mất đà tăng trưởng

Momentum (đà tăng) là yếu tố tâm lý mạnh mẽ trong đầu tư. Nếu bạn gọi vốn rải rác, không có chiến dịch rõ ràng, không có người dẫn đầu (lead investor), hoặc gọi theo kiểu “ai góp thì góp” startup sẽ dễ bị lãng quên.

Nhà đầu tư luôn thích “nghe ngóng” từ người khác. Nếu không tạo hiệu ứng FOMO (Fear Of Missing Out), bạn sẽ không nhận được sự chú ý cần thiết để chốt vòng vốn nhanh.

8.4. Giải pháp: Chọn thời điểm thông minh

Để tối ưu thời điểm gọi vốn, startup nên:

  • Đặt KPI cụ thể trước khi gọi vốn: Ví dụ, tăng trưởng người dùng 20 % trong 3 tháng, CAC giảm 10 %, NPS > 60…
  • Kết hợp gọi vốn với chiến dịch truyền thông: Gây tiếng vang qua truyền thông, báo chí, hội thảo, tạo niềm tin thị trường đúng lúc trước khi mở gọi vốn.
  • Gửi teaser trước, tạo nhu cầu thị trường: Trước khi gọi vốn chính thức, hãy gửi bản pitch ngắn (teaser deck) tới 3–5 nhà đầu tư tiềm năng để nhận feedback, cải thiện – đồng thời tạo cảm giác khan hiếm.

Gọi vốn không chỉ là một hành động tài chính, mà là chiến lược phát triển dài hạn. Nếu startup không có lộ trình tăng trưởng rõ ràng và không biết chọn đúng thời điểm, sẽ đánh mất cả niềm tin từ nhà đầu tư lẫn cơ hội tăng tốc thị trường.

HALOBIZ khuyên bạn nên bắt đầu với kế hoạch 2–3 năm chi tiết, kết hợp cố vấn tài chính và marketing để lựa chọn thời điểm gọi vốn hiệu quả nhất.

Gọi vốn không đơn giản là xin tiền – đó là cuộc sát hạch toàn diện năng lực điều hành, tư duy chiến lược và khả năng lãnh đạo. Một bước đi sai, một con số thiếu minh bạch, một câu trả lời không đủ thuyết phục… đều có thể khiến nhà đầu tư quay lưng. Và khi vòng vốn không thành, hệ quả không chỉ là thiếu tiền – mà còn là mất cơ hội tăng trưởng, đánh rơi niềm tin từ thị trường và đội ngũ, thậm chí đánh mất luôn giấc mơ bạn từng nung nấu.

70% startup thất bại trong hai năm đầu vì thiếu chuẩn bị – đó không còn là thống kê, mà là hồi chuông cảnh tỉnh. Đừng để bạn trở thành con số tiếp theo chỉ vì chủ quan với hai chữ “gọi vốn”.

Tự hỏi mình:

  • “Tôi thực sự cần bao nhiêu tiền, để làm gì?”
  • “Nếu tôi là nhà đầu tư, tôi có rót vốn vào chính mình không?”
  • “Startup của tôi đang hấp dẫn hay đang rủi ro trong mắt người khác?”

Gọi vốn là trận đấu lớn nếu bạn chưa sẵn sàng, đừng bước vào. Nhưng nếu đã quyết tâm, hãy trang bị thật vững vàng. Và nếu cần một người dẫn đường, hãy để Halo Biz đồng hành cùng bạn ngay từ bước đầu tiên.

Thất bại gọi vốn không chỉ là mất tiền, mà là mất cả tốc độ, vị thế và niềm tin.

Nếu bạn từng thất bại trong một lần gọi vốn, hoặc đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu để thu hút nhà đầu tư thì đây chính là cơ hội để bứt phá. HALOBIZ đã thiết kế Khóa học “Giải mã kỳ lân & IPO 01” dành riêng cho những nhà sáng lập đang đứng giữa ngã rẽ sống còn: Hoặc đột phá, hoặc tụt lại phía sau. Đăng kí ngay để chúng tôi tư vấn cho bạn.

Khoá Zoom miễn phí 2 ngày “Giải mã Kỳ Lân & IPO 01” để chuẩn bị tâm thế, công cụ và chiến lược đúng cho hành trình gọi vốn dài hơi. Đây là lúc bạn không chỉ gọi vốn mà phải chứng minh bạn đủ bản lĩnh để bước vào giải đấu thực thụ.  Khóa học không chỉ dạy bạn gọi vốn mà còn biến bạn thành người mà nhà đầu tư muốn rót tiền vào.

Nếu bạn đang muốn rút ngắn thời gian chuẩn bị, tăng xác suất chốt deal với nhà đầu tư và sở hữu lộ trình từng bước rõ ràng, hãy tìm hiểu Gọi Vốn Thần Tốc từ HALOBIZ – nơi bạn sẽ được hướng dẫn cách chuẩn hóa quy trình, dựng hồ sơ tài chính và luyện pitching trực tiếp với cố vấn giàu kinh nghiệm. Đăng kí ngay để chúng tôi tư vấn cho bạn.


Tìm hiểu thêm


Khóa học nổi tiếng

social-iconsocial-iconsocial-iconsocial-iconsocial-icon