Kiến thức

Văn hóa đốt tiền khi Gọi vốn – Gánh nặng hay Chiến lược?

25/06/2025

Trong xu hướng “đốt tiền” để tăng trưởng nhanh, nhiều startup Việt nổi lên với mô hình scale nhanh – đốt mạnh nhằm thu hút gọi vốn. Liệu đây có thực sự là chiến lược thông minh, hay chỉ là gánh nặng ngắn hạn cho doanh nghiệp? Bài viết này sẽ phân tích xu hướng, phân biệt “đốt tiền hiệu quả” và “đốt tiền vô nghĩa”, đưa ra ví dụ thực tế, số liệu và hướng dẫn cách triển khai văn hóa gọi vốn lành mạnh.

1. Khái niệm Văn hóa đốt tiền khi Gọi vốn là gì?

Trong hệ sinh thái khởi nghiệp hiện nay, khái niệm “đốt tiền” (hay burn rate) đã trở nên quen thuộc. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp sau khi gọi vốn thành công, việc tiêu tiền một cách chiến lược để mở rộng quy mô là điều phổ biến. “Đốt tiền” ở đây không mang nghĩa tiêu xài lãng phí, mà chỉ tốc độ doanh nghiệp chi tiêu vốn đầu tư để duy trì hoạt động, phát triển sản phẩm, marketing và tăng trưởng thị phần. Tuy nhiên, khi không kiểm soát được mục tiêu và hiệu suất, văn hóa này dễ dẫn đến hệ quả tiêu cực.

Cụ thể, mục tiêu của gọi vốn là tạo ra nguồn lực tài chính để doanh nghiệp có thể bứt tốc ở các giai đoạn đầu. Từ việc thuê nhân sự cấp cao, đầu tư công nghệ, đến việc chi mạnh tay cho quảng cáo, khuyến mãi… tất cả đều nhằm đạt được sự tăng trưởng vượt bậc. Mô hình này đặc biệt phổ biến ở các lĩnh vực như công nghệ, thương mại điện tử, logistics – nơi việc giành lấy người dùng sớm là yếu tố sống còn.

Tuy nhiên, khi khái niệm “đốt tiền” bị lạm dụng, nhiều doanh nghiệp không còn nhìn nó như một công cụ chiến lược mà trở thành một phần “văn hóa vận hành” lệch hướng. Cái bẫy mang tên “burn nhanh, hết tiền nhanh” khiến không ít startup sụp đổ chỉ sau một hai năm hoạt động. Họ tiêu tiền quá nhanh với kỳ vọng sai lệch, trong khi năng lực nội tại chưa sẵn sàng để hấp thụ nguồn lực đó hiệu quả.

Một hệ quả đáng lưu ý là sự méo mó trong truyền thông. Khi startup đốt tiền mạnh, truyền thông thường ca ngợi sự “bùng nổ”, tạo hiệu ứng FOMO (sợ bị bỏ lỡ) trên thị trường đầu tư. Nhưng phía sau ánh hào quang là tình trạng mất cân bằng tài chính, hiệu suất kinh doanh thấp và rủi ro không kiểm soát được vòng gọi vốn tiếp theo.

2. Tại sao nhiều startup chọn chiến lược đốt tiền sau khi Gọi vốn?

2.1. Áp lực tăng trưởng cấp tốc

Một trong những lý do chính khiến startup chọn đốt tiền mạnh sau khi gọi vốn chính là kỳ vọng tăng trưởng nhanh từ nhà đầu tư. Khi đã rót vốn, quỹ đầu tư thường đặt ra KPI cao trong thời gian ngắn, điển hình là yêu cầu tăng trưởng người dùng, doanh thu hoặc mở rộng quy mô vùng hoạt động. Điều này khiến các doanh nghiệp buộc phải chi mạnh tay cho quảng cáo, khuyến mãi, thuê đội ngũ nhân sự chất lượng – bất chấp hiệu quả dài hạn.

Việc scale nhanh trong khi chưa có mô hình kinh doanh ổn định dẫn tới tình trạng “phình to không kiểm soát”. Doanh nghiệp chạy đua với KPI nhưng không xây dựng được năng lực vận hành vững chắc. Tỷ lệ giữ chân khách hàng thấp, chi phí chuyển đổi khách hàng (CAC) cao, khiến cho mỗi đồng đốt ra không tạo được lợi nhuận bền vững.

2.2. Mua thị phần giá rẻ

Một chiến lược phổ biến nữa là dùng vốn để “mua” thị phần. Thực tế cho thấy, nhiều sàn thương mại điện tử tại Việt Nam như Tiki, Shopee, Lazada… từng bước vào cuộc chiến “đốt tiền” để giành khách. Họ chấp nhận lỗ lớn, bán giá dưới vốn, miễn phí giao hàng… nhằm tăng trưởng số lượng người dùng. Khi có thị phần đủ lớn, doanh nghiệp kỳ vọng sẽ điều chỉnh mô hình kinh doanh để sinh lời.

Tuy nhiên, trong thực tế, không phải doanh nghiệp nào cũng đủ sức chịu lỗ dài hạn. Khi thị trường bão hòa, nhà đầu tư mất kiên nhẫn, việc gọi vốn vòng tiếp theo gặp khó khăn, khiến doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng tài chính.

Một chiến lược phổ biến nữa là dùng vốn để “mua” thị phần.

2.3. Chiến lược tích lũy người dùng bằng vốn đầu tư

Ngoài việc tăng trưởng thị phần, nhiều doanh nghiệp coi vốn đầu tư là công cụ để tích lũy người dùng. Họ triển khai các chiến dịch miễn phí giao dịch, tặng voucher, hoàn tiền… để thu hút càng nhiều người dùng càng tốt. Tư duy “càng nhiều người dùng càng có giá” khiến doanh nghiệp chấp nhận chi mạnh với niềm tin rằng lượng người dùng lớn sẽ nâng cao định giá trong vòng gọi vốn tiếp theo.

Song, nếu lượng người dùng chỉ dừng ở con số hiển thị mà không có giá trị chuyển đổi (mua hàng, sử dụng dịch vụ thực), mô hình nhanh chóng trở thành bong bóng. Nhiều startup Việt đã rơi vào trạng thái này – tăng trưởng ảo, định giá cao, nhưng sau đó sụp đổ vì không có dòng tiền thực tế.

3. Ví dụ thực tế trên Thế giới và ở Việt Nam

Việc gọi vốn và triển khai chiến lược “đốt tiền” không phải là xu hướng mới. Nhiều tập đoàn quốc tế và startup Việt Nam đã trải qua giai đoạn này, với những kết quả khác biệt – từ thành công đến thất bại nặng nề. Phân tích các trường hợp điển hình sẽ giúp các doanh nghiệp rút ra bài học thực tiễn để điều chỉnh chiến lược sau khi gọi vốn.

3.1. WeWork – Bài học về định giá ảo

WeWork là ví dụ nổi bật cho việc gọi vốn thành công nhưng thất bại trong vận hành. Với tham vọng trở thành “Uber cho văn phòng”, WeWork gọi hàng tỷ USD từ các quỹ lớn như SoftBank, đẩy định giá lên đến gần 50 tỷ USD. Số tiền này được dùng để mở rộng văn phòng tại nhiều quốc gia, đầu tư vào hạ tầng, tuyển dụng quy mô lớn.

Tuy nhiên, chiến lược đốt tiền thiếu kiểm soát, cộng với phong cách lãnh đạo rủi ro của CEO Adam Neumann khiến doanh nghiệp nhanh chóng rơi vào khủng hoảng. Sau khi chuẩn bị IPO nhưng thất bại, hàng loạt lãnh đạo rút lui, định giá giảm sâu còn chưa đến 10 tỷ USD. Bài học ở đây là: đốt tiền không đồng nghĩa với tăng giá trị nếu không đi kèm mô hình kinh doanh bền vững.

Việc gọi vốn và triển khai chiến lược “đốt tiền” không phải là xu hướng mới.

3.2. Grab – Thành công nhờ kiểm soát tốc độ đốt tiền

Grab là một trường hợp đặc biệt khi gọi vốn lên tới hơn 5 tỷ USD để phát triển tại Đông Nam Á. Họ đã chi mạnh để mở rộng đội ngũ, phát triển hệ sinh thái từ gọi xe, giao hàng đến ví điện tử. Việc đốt tiền ban đầu giúp Grab chiếm thị phần mạnh mẽ, đặc biệt là đánh bại Uber tại khu vực.

Tuy nhiên, áp lực đạt lợi nhuận sau nhiều năm hoạt động vẫn là thách thức lớn. Grab buộc phải điều chỉnh chiến lược, tập trung vào hiệu quả tài chính, giảm ưu đãi và nâng cấp công nghệ để tối ưu chi phí. Mô hình này cho thấy: đốt tiền có thể hiệu quả nếu có kế hoạch kiểm soát rõ ràng và lộ trình chuyển đổi sang có lợi nhuận cụ thể.

3.3. VNG – Gọi vốn lớn nhưng biết dừng đúng lúc

Tại Việt Nam, VNG là một trong số ít startup được định giá tỷ đô, từng gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư quốc tế. Thời gian đầu, họ cũng chi mạnh để mở rộng sản phẩm, đầu tư vào Zalo, game, thanh toán. Tuy nhiên, khác với nhiều đơn vị khác, VNG đã sớm điều chỉnh chiến lược: không đua theo cuộc chiến đốt tiền, mà chuyển hướng phát triển sản phẩm bền vững, tự tạo dòng tiền.

Bài học từ VNG là sự tỉnh táo trong quản trị vốn: không phụ thuộc hoàn toàn vào gọi vốn, mà dùng vốn để nâng cao năng lực nội tại, từ đó xây dựng mô hình tài chính độc lập và ổn định.

3.4. Lozi, Now.vn – Đốt tiền như “chi phí quảng cáo” thất bại

Lozi và Now.vn là hai startup nổi tiếng với chiến lược khuyến mãi mạnh tay, coi việc đốt tiền như một hình thức quảng cáo để “gọi vốn” vòng sau. Dù có giai đoạn tăng trưởng nhanh, thu hút người dùng, nhưng thiếu chiến lược chuyển đổi doanh thu khiến các công ty này sớm rơi vào thế bí. Khi vốn đầu tư cạn, họ không còn đủ khả năng duy trì ưu đãi, từ đó lượng người dùng rơi rụng và mô hình kinh doanh thiếu bền vững bị phơi bày.

4. Gánh nặng khi Văn hóa đốt tiền trở thành “virus” nội bộ

Không dừng lại ở chi phí tài chính, văn hóa đốt tiền nếu kéo dài và không kiểm soát còn tạo ra nhiều hệ lụy nội bộ. Khi đốt tiền trở thành “chuẩn mực vận hành”, doanh nghiệp có nguy cơ tự phá hoại chính mình.

4.1. Rủi ro thanh khoản khi thị trường đảo chiều

Vào thời điểm thị trường thuận lợi, việc gọi vốn để đốt tiền dường như dễ dàng. Tuy nhiên, khi kinh tế toàn cầu gặp khó, nhà đầu tư trở nên thận trọng, dòng vốn khan hiếm thì những doanh nghiệp không có dòng tiền ổn định sẽ gặp khủng hoảng thanh khoản. Việc không thể tiếp tục gọi vốn mới trong khi burn rate vẫn cao khiến công ty rơi vào tình trạng “đói vốn”, buộc phải sa thải, đóng cửa hoặc bán rẻ tài sản.

4.2. Hủy hoại văn hoá tổ chức

Một hệ lụy nguy hiểm khác là sự lệ thuộc vào vốn đầu tư khiến nhân sự hình thành tâm lý “làm gì cũng cần tiền mới làm được”. Điều này làm giảm tinh thần sáng tạo, giảm khả năng tự tối ưu, đồng thời hình thành thói quen tiêu xài thoải mái, thiếu trách nhiệm. Khi gặp khó khăn, đội ngũ dễ vỡ trận vì thiếu tinh thần thích nghi và tiết kiệm.

Vào thời điểm thị trường thuận lợi, việc gọi vốn để đốt tiền dường như dễ dàng.

4.3. Áp lực từ nhà đầu tư – chơi ván bài ngắn hạn

Nhiều nhà đầu tư kỳ vọng lợi nhuận sớm, buộc startup sau khi gọi vốn phải tung ra các chiến dịch tăng trưởng nhanh bất chấp chi phí. Điều này dễ dẫn đến các quyết định sai lệch: giảm giá vô tội vạ, quảng cáo lãng phí, mở rộng thiếu tính toán… Chạy theo các mục tiêu ngắn hạn có thể khiến công ty đánh mất giá trị dài hạn.

4.4. Rủi ro rút lui và mất niềm tin nhà đầu tư

Khi burn rate quá cao mà không tạo được kết quả rõ ràng, nhà đầu tư có thể mất niềm tin, từ chối tham gia vòng vốn tiếp theo hoặc hạ thấp định giá nghiêm trọng. Trường hợp này rất nguy hiểm vì không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền mà còn tác động tới uy tín thương hiệu, khả năng tuyển dụng và đàm phán hợp tác trong tương lai.

5. Làm thế nào để xây dựng văn hoá Gọi vốn – đốt tiền lành mạnh?

Đốt tiền không xấu nếu có chiến lược và kiểm soát tốt. Nhiều doanh nghiệp thành công nhờ gọi vốn, sử dụng vốn hiệu quả và tạo ra hệ số tăng trưởng bền vững. Vậy, điều kiện để xây dựng một văn hóa đốt tiền lành mạnh là gì?

5.1. Đặt mục tiêu rõ ràng trước khi đốt tiền

Trước khi tiêu một đồng sau khi gọi vốn, doanh nghiệp cần xác lập KPI cụ thể. Mỗi khoản chi phải gắn với chỉ số đo lường hiệu quả: Tăng bao nhiêu người dùng, cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng, mở rộng ra bao nhiêu địa phương, hay đạt mức doanh thu tăng trưởng nào. Không nên “đốt tiền để có tiếng” mà thiếu mục tiêu định lượng.

Ví dụ: Nếu startup chi 500 triệu đồng cho một chiến dịch marketing thì cần tính toán trước ROI kỳ vọng là bao nhiêu, và đâu là ngưỡng tối đa để dừng lỗ.

5.2. Tối ưu hiệu quả từng đồng chi tiêu

Không có đồng vốn nào là miễn phí. Doanh nghiệp phải xem tiền gọi được là “nguồn lực có giới hạn”, cần được chi đúng nơi. Việc phân tích ROI (tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí), kiểm soát chuyển đổi người dùng (conversion rate) và giảm chi phí vận hành (OPEX) phải là ưu tiên hàng đầu.

Tối ưu không đồng nghĩa với cắt giảm cực đoan, mà là sử dụng vốn đúng lúc – đúng chỗ – đúng mục tiêu.

5.3. Giao khoán và Accountability rõ ràng

Mỗi đồng vốn đốt ra phải có người chịu trách nhiệm. Đây là điểm nhiều startup Việt bỏ qua. Việc phân giao rõ ràng (giao khoán) từng hạng mục, từng chiến dịch cho các trưởng bộ phận, đi kèm quy trình báo cáo minh bạch sẽ giúp đo hiệu quả vốn sử dụng, đồng thời tạo văn hóa trách nhiệm trong nội bộ.

Doanh nghiệp nên xây dashboard tài chính riêng cho từng bộ phận sử dụng vốn để quản lý sát tình hình thực tế.

5.4. Duy trì burn rate phù hợp

Một nguyên tắc quan trọng: burn rate không nên vượt quá 20–30 % vốn mỗi năm, trừ khi startup đang ở giai đoạn tăng trưởng đặc biệt mạnh với hiệu quả đầu tư rõ ràng. Nếu vượt quá tỷ lệ này mà không có kế hoạch sinh lời hoặc gọi vốn vòng tiếp theo khả thi, doanh nghiệp dễ rơi vào khủng hoảng tiền mặt.

Cần tính toán burn rate hàng tháng và có giới hạn cảnh báo sớm (ví dụ: nếu burn trên 35 % thì phải đánh giá lại toàn bộ chiến lược chi tiêu).

5.5. Tái đầu tư vào năng lực cốt lõi

Nhiều startup sa đà vào marketing và truyền thông sau gọi vốn mà quên mất đầu tư vào sản phẩm, hệ thống kỹ thuật, năng lực nhân sự. Thực tế cho thấy: chỉ khi năng lực nội tại mạnh thì đồng vốn mới được sử dụng hiệu quả.

Đầu tư vào R&D, xây dựng đội ngũ, nâng cao quy trình vận hành giúp doanh nghiệp tăng khả năng sinh lời bền vững – thay vì chỉ “mua” người dùng bằng khuyến mãi.

5.6. Minh bạch thông tin với nhà đầu tư

Sau gọi vốn, duy trì sự minh bạch là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp cần báo cáo định kỳ, cung cấp số liệu burn rate, phân tích hiệu quả chi tiêu, và cập nhật kế hoạch sử dụng vốn tiếp theo. Điều này không chỉ giữ vững niềm tin mà còn giúp quá trình gọi vốn vòng sau diễn ra thuận lợi hơn.

Nhà đầu tư ngày càng kỹ tính. Doanh nghiệp không minh bạch sẽ bị loại khỏi danh sách ưu tiên.

5.7. Dự phòng kịch bản xấu

Startup cần chuẩn bị cho các kịch bản xấu như: thị trường đóng băng, vòng vốn bị hoãn, khách hàng rút lui. Việc lập quỹ dự phòng, có phương án tiết kiệm khẩn cấp, và xây dựng chiến lược “cầu nối tài chính” trong trường hợp không gọi được vốn tiếp là điều bắt buộc.

Một doanh nghiệp chủ động ứng phó luôn có khả năng sống sót cao hơn trong khủng hoảng.

6. Phân tích số liệu minh chứng

Các số liệu toàn cầu và tại Việt Nam đã chứng minh: đốt tiền không kiểm soát là nguyên nhân hàng đầu khiến startup thất bại.

70 % startup chết yểu vì hết tiền trước khi gọi được vòng vốn tiếp theo. Điều đáng nói là phần lớn trong số này đều đã gọi được vốn, nhưng tiêu tiền quá nhanh và không đạt KPI.

Một khảo sát tại Việt Nam (2019–2024) cho thấy: Trong các startup gọi vốn dưới 100 triệu USD, tỷ lệ burn rate trung bình là khoảng 30 % mỗi năm. Tuy nhiên, chỉ 25 % doanh nghiệp đạt được EBITDA dương (thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao), và chưa đến 10 % có khả năng gọi tiếp vốn trong vòng 18 tháng.

Điều này phản ánh một sự thật: phần lớn doanh nghiệp đốt tiền mà không kiểm soát hiệu suất, khiến đồng vốn trở nên vô nghĩa. Ngược lại, các startup duy trì burn rate hợp lý, gắn với KPI rõ ràng và có chiến lược đầu tư nội tại thường là nhóm sống sót và thành công dài hạn.

7. Checklist triển khai văn hoá đốt tiền hiệu quả sau Gọi vốn

Một trong những yếu tố then chốt giúp startup chuyển từ tiêu tiền sang sinh tiền là quy trình quản trị dòng vốn sau khi gọi được vốn. Dưới đây là checklist thực tiễn, giúp đội ngũ sáng lập kiểm soát burn rate chặt chẽ, tạo văn hóa chi tiêu hiệu quả:

Kế hoạch 12–18 tháng với KPI định lượng – định tính

Ngay sau khi hoàn tất gọi vốn, doanh nghiệp cần lập kế hoạch 1–1,5 năm bao gồm: mục tiêu kinh doanh (định lượng) như doanh thu, người dùng, EBITDA… và mục tiêu vận hành (định tính) như cải tiến trải nghiệm khách hàng, hoàn thiện quy trình nội bộ.

Ngân sách phân bổ theo quý, tỷ lệ burn rate tối đa 30 %

Toàn bộ vốn cần được chia thành ngân sách 3 tháng/lần để kiểm soát tốt dòng tiền. Việc đặt mức burn rate trần 30 % giúp startup có không gian xoay chuyển khi gặp rủi ro. Mức cao hơn cần có kế hoạch đệm rõ ràng.

Báo cáo KPI hàng tháng, họp đánh giá mỗi quý

Quản trị vốn hiệu quả đòi hỏi báo cáo đều đặn. Doanh nghiệp nên thiết lập hệ thống theo dõi KPI – chi tiêu – hiệu quả từng hạng mục. Cuộc họp 3 tháng/lần giúp tái điều chỉnh, học từ thất bại, củng cố điểm mạnh.

Phân chia theo nhóm: sản phẩm, marketing, vận hành, nhân sự

Mỗi nhóm tiêu tiền cần có trách nhiệm giải trình rõ ràng. Tách biệt ngân sách từng mảng giúp đo hiệu quả sâu sát hơn. Đồng thời, dễ phát hiện điểm nghẽn và phân bổ lại nếu cần.

Kịch bản phản ứng khi burn vượt mức 40 %

Startup cần có phương án kiểm soát khẩn khi burn rate vượt ngưỡng. Ví dụ: cắt giảm chiến dịch quảng bá không hiệu quả, hoãn mở rộng thị trường mới, tập trung vào khách hàng có tỷ suất lợi nhuận cao.

Dự phòng dòng tiền 6–9 tháng hoặc thiết lập “cầu nối tài trợ”

Dòng tiền dự phòng là cứu cánh khi thị trường thay đổi đột ngột. Ngoài quỹ khẩn cấp, doanh nghiệp cũng nên đàm phán sớm với nhà đầu tư để chuẩn bị cho vòng gọi vốn tiếp theo hoặc tiếp cận các nguồn tín dụng tạm thời.

8. Vai trò của chuyên gia tư vấn – như Halo Biz

Trong thực tế, không phải startup nào cũng có đủ kinh nghiệm và nguồn lực nội bộ để triển khai các bước quản trị vốn chặt chẽ sau khi gọi vốn. Đây chính là lý do vai trò của các đơn vị tư vấn chiến lược – như HALOBIZ – ngày càng trở nên thiết yếu.

HALOBIZ giúp gì cho doanh nghiệp sau gọi vốn?

  • Thiết lập KPI chuẩn xác và đo lường hiệu quả
     Giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu kinh doanh theo từng quý – năm, kết nối trực tiếp với chiến lược sử dụng vốn.

  • Xây dựng hệ thống theo dõi burn rate theo từng mục tiêu
     Tư vấn triển khai bảng điều khiển KPI tài chính, theo dõi realtime chi tiêu – kết quả từng phòng ban.

  • Đào tạo đội ngũ “accountability theo chi tiêu”
     Huấn luyện nhân sự quản lý vốn đầu tư với tư duy “làm chủ ngân sách”, thay vì chỉ “xin chi phí”.

  • Tư vấn chiến lược gọi vốn tiếp theo khi burn hiệu quả
     Khi hiệu suất dòng vốn hiện tại tốt, Halo Biz giúp thiết lập hồ sơ, pitch deck, chiến lược gọi vốn vòng tiếp theo dựa trên số liệu chứng minh thực lực.

Văn hoá đốt tiền sau khi gọi vốn không hề nguy hiểm – nếu được kiểm soát đúng cách. Cốt lõi nằm ở quản trị burn rate thông minh, tối ưu từng đồng vốn, và xây dựng trách nhiệm rõ ràng cho từng khoản chi. Chỉ khi doanh nghiệp hình thành hệ tư duy “chi tiêu sinh lời” thì đồng vốn gọi được mới thật sự là đòn bẩy phát triển.

Nếu bạn đang hoặc sắp gọi vốn dưới 100 triệu USD, đừng để đồng tiền trở thành gánh nặng – hãy để HALOBIZ đồng hành. Chúng tôi sẽ:

  • Cùng bạn thiết lập KPI chính xác và phù hợp từng giai đoạn

  • Giúp xây dựng hệ thống giám sát chi tiêu chuẩn quốc tế

  • Đào tạo đội ngũ làm chủ ngân sách, chuẩn bị hồ sơ gọi vốn tiếp theo hiệu quả

Giải Mã Kỳ Lân và IPO ” ra đời – như một lời giải, giúp doanh nghiệp gỡ rối tư duy. Một khoá học chiến lược hướng dẫn gọi vốn, xây dựng mô hình tăng trưởng và IPO. Nếu bạn thấy mình trong câu chuyện ở bài viết, nếu bạn từng lúng túng trước nhà đầu tư hay chưa rõ con đường đến IPO, thì chương trình này chính là bước đầu để bạn lấy lại lợi thế và tăng tốc.

[ĐĂNG KÝ NGAY – NHẬN SUẤT THAM DỰ MIỄN PHÍ]


Tìm hiểu thêm


Khóa học nổi tiếng

social-iconsocial-iconsocial-iconsocial-iconsocial-icon