Kiến thức

Vừa gọi được vốn đã ran giấc mơ - Bẫy về vốn khiến nhiều startup giải thể sớm

10/06/2025

Trong thế giới khởi nghiệp, việc gọi vốn được ví như “một liều doping” giúp startup tăng tốc. Tuy nhiên, không phải mọi khoản gọi vốn đều mang đến thành công. Trái lại, rất nhiều startup đã phải đóng cửa chỉ sau vài tháng nhận vốn đầu tiên.

Nguyên nhân không nằm ở số tiền gọi được, mà đến từ cách quản trị, chiến lược phát triển và tư duy dùng vốn của người sáng lập. Bài viết này HALOBIZ phân tích 7 cái bẫy lớn khiến các startup sụp đổ sau gọi vốn – từ đó cung cấp hướng đi bền vững và phù hợp cho các doanh nghiệp đang trên hành trình huy động tài chính thông minh.

Trong thế giới khởi nghiệp, việc gọi vốn được ví như “một liều doping” giúp startup tăng tốc.

1. Gọi vốn quá sớm – Thành tựu hay rủi ro ngầm?

Thực trạng & hệ quả
  • 75 % startup có vốn đầu tư thất bại thường liên quan đến chưa đạt Product‑Market Fit (PMF) và chạy đua tăng trưởng quá sớm.
  • Nghiên cứu thêm từ LinkedIn nhấn mạnh: “Early stage funding often kills dreams… forcing you to scale something not ready” dẫn đến 70 % thất bại, stress & burnout .
  • Một lý do hàng đầu, sản phẩm chưa thực sự phù hợp thị trường, khiến dù có tiền thì startup vẫn “đốt tiền” vào marketing, tuyển dụng, mở rộng dựa trên giả định không đúng thật, dễ dẫn đến cạn runway hoặc phá sản.

Ví dụ Everlane – Gọi vốn nhanh, tăng trưởng chậm

Everlane từng được đánh giá cao với mô hình minh bạch giá cả và vốn đầu tư lớn. Tuy nhiên, sau một thời gian phát triển:

  • Họ vấp phải khó khăn trong chuỗi cung ứng, quản trị nội bộ lỏng, không theo kịp tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • Sản phẩm chưa đủ chạm khách hàng để tạo nên tỷ lệ chốt mua đáng kể: tăng trưởng không như kỳ vọng, áp lực tiền đầu tư quay trở lại.
  • Cuối cùng, họ phải pivot mở cửa hàng offline, cải thiện feedback từ thị trường thay vì chỉ chạy online mạnh như trước .
ên ưu tiên gọi vốn nhỏ hoặc tự huy động, tập trung xác minh thị trường, khách hàng trả tiền, doanh thu, rồi mới mở rộng.
Vòng xoáy “đốt tiền – áp lực tăng trưởng”

GỌI VỐN được tiền → startup mở rộng nhanh → docu stories không đủ để tạo doanh thu thực, PMF chưa rõ → bị đánh giá bằng data đầu tư → mất kiểm soát dòng tiền, “đốt tiền” vào KPI → áp lực tăng trưởng cao và sai hướng → thất bại hoặc đội ngũ kiệt sức.

Học từ lean startup & chiến lược gọi vốn thông minh
  • Phương pháp Lean startup (Eric Ries) thúc đẩy xây dựng MVP – xác nhận PMF trước khi scale và gọi vốn lớn .
  • Nên ưu tiên gọi vốn nhỏ hoặc tự huy động, tập trung xác minh thị trường, khách hàng trả tiền, doanh thu, rồi mới mở rộng. Theo LinkedIn và CB Insights, startup có doanh thu thực tế có xác suất trường tồn cao hơn .
 Gợi ý hành động cho chủ doanh nghiệp

Chứng minh PMF rõ ràng trước khi kêu gọi vốn lớn: Chỉ gọi vốn ngay khi đã có nhóm khách trả phí ổn định, CTR / retention / referral khả quan.

Ưu tiên vốn linh động và mở rộng theo năng lực doanh nghiệp: Có thể gọi vốn nhỏ (pre-seed, angel), hoặc vay dòng vốn linh hoạt từ ngân hàng/quỹ.

Tối ưu vận hành – kiểm soát tiền đầu tư:Tránh chạy theo KPI vô nghĩa, hãy dùng vốn vào nơi tạo ROI thực tế.

Tăng trưởng từng bước – giữ chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng:
Không mở rộng nhân sự hoặc marketing khi hệ thống không đủ vận hành bền vững.

Gọi vốn sớm không phải là thất bại, nhưng nếu không đi kèm với PMF vững chắc, nó là con dao hai lưỡi, có thể biến startup thành cỗ máy “đốt tiền”. Hãy dùng vốn để chứng minh thị trường, sản phẩm và vận hành, trước khi hướng tới tăng trưởng mở rộng.

Gọi vốn sớm không phải là thất bại, nhưng nếu không đi kèm với PMF vững chắc, nó là con dao hai lưỡi

2. Gọi vốn quá nhiều – Ngập tiền nhưng không kiểm soát được

Việc gọi vốn thành công luôn là dấu mốc đáng tự hào với mọi doanh nghiệp khởi nghiệp. Tuy nhiên, không ít trường hợp đã chứng minh rằng, gọi vốn nhiều không đồng nghĩa với thành công bền vững, thậm chí còn tiềm ẩn rủi ro lớn. 

Hiện tượng “overfunding” – gọi vốn vượt quá nhu cầu thực tế – đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Theo Crunchbase, rất nhiều startup sau khi gọi vốn lớn đã rơi vào trạng thái chi tiêu thiếu kiểm soát, burn rate tăng mạnh, vận hành rời rạc và thiếu trọng tâm. Khi kết quả kinh doanh không như kỳ vọng, vòng gọi tiếp theo dễ dàng bị đình trệ, thậm chí không thể tiếp tục.

Vivino – ứng dụng đánh giá rượu vang nổi tiếng, sau vòng gọi vốn lên tới 155 triệu đô la Mỹ, đã trở thành ví dụ điển hình. Thay vì tăng trưởng ổn định, họ phải cắt giảm nhân sự, rút khỏi một số thị trường và tái cấu trúc lại toàn bộ chiến lược.

Thay vì gọi vốn ào ạt, các doanh nghiệp nên tập trung gọi vốn đúng lúc, đúng mục tiêu và có kế hoạch sử dụng vốn rõ ràng.

 Điều này cho thấy, việc gọi vốn lớn nhưng thiếu kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả sẽ dẫn đến hậu quả nặng nề. Nhiều nhà sáng lập trẻ dễ nhầm tưởng có nhiều vốn đồng nghĩa với có thể đầu tư mạnh cho marketing, tuyển dụng và mở rộng thị trường. Nhưng nếu chưa đạt tới sự phù hợp sản phẩm với thị trường (product-market fit), thì việc mở rộng sẽ làm lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả đầu tư.

Thay vì gọi vốn ào ạt, các doanh nghiệp nên tập trung gọi vốn đúng lúc, đúng mục tiêu và có kế hoạch sử dụng vốn rõ ràng. Việc này không chỉ giúp duy trì sự tỉnh táo trong vận hành mà còn xây dựng lòng tin từ nhà đầu tư ở các vòng sau. Vốn là công cụ, không phải đích đến. Dùng vốn hiệu quả mới là đòn bẩy đưa doanh nghiệp tiến xa.

3. Mở rộng quá sớm – “Cái ch.ết từ tăng trưởng nóng”

Mở rộng quy mô doanh nghiệp là điều mà mọi nhà sáng lập mong muốn. Tuy nhiên, mở rộng không đúng lúc lại chính là “con dao hai lưỡi” dẫn đến thất bại. Hiện tượng này được gọi là premature scaling, tức là tăng trưởng trước khi nền tảng kinh doanh đủ vững. 

70% startup thất bại do mở rộng quá sớm, trở thành một trong những nguyên nhân chính gây ra sự sụp đổ hàng loạt ở các doanh nghiệp trẻ.

Mở rộng quá sớm thường bắt đầu từ việc doanh nghiệp đẩy mạnh tuyển dụng nhân sự, mở văn phòng mới, tung ra nhiều sản phẩm hoặc chiến dịch marketing cùng lúc. Tuy nhiên, khi vận hành nội bộ còn lỏng lẻo, chưa có quy trình chuẩn, thiếu sự đồng bộ giữa các bộ phận, thì việc gia tăng quy mô chỉ càng khiến mọi thứ rối loạn. Đội ngũ nhân sự lớn nhưng thiếu kết nối, văn hóa không rõ ràng, sản phẩm bị dàn trải và tốn kém bảo trì là những dấu hiệu dễ thấy.

Một sai lầm phổ biến là tuyển dụng ồ ạt mà chưa có cơ chế đào tạo bài bản hay lộ trình phát triển năng lực. Điều này dẫn đến giảm mật độ nhân tài tức là tỷ lệ người giỏi trong tổ chức bị pha loãng  khiến chất lượng vận hành sụt giảm nhanh chóng. Cùng lúc, nếu sản phẩm chưa đạt “Product–Market Fit”, nghĩa là chưa đủ bằng chứng khách hàng sẵn sàng trả tiền, thì mọi chi phí cho tiếp thị, bán hàng hay mở rộng chỉ là sự lãng phí không đem lại doanh thu bền vững.

Mở rộng quy mô doanh nghiệp là điều mà mọi nhà sáng lập mong muốn.

Tài chính cũng là điểm tử huyệt khi doanh nghiệp tăng trưởng nóng. Chi phí vận hành tăng vọt, dòng tiền âm, burn rate (tốc độ tiêu tiền) vượt xa doanh thu. Trong khi đó, nếu không kiểm soát được các chỉ số như chi phí thu hút khách hàng (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (LTV), hay thời gian hoàn vốn, thì mô hình kinh doanh nhanh chóng rơi vào khủng hoảng. Nhiều startup gọi vốn thành công nhưng vẫn thất bại vì không cân đối được tốc độ chi tiêu với khả năng tạo lợi nhuận.

Câu chuyện của Moonfruit – một startup Anh Quốc từng nhận vốn từ SoftBank là minh chứng rõ ràng. Moonfruit từng tăng trưởng nhanh chóng, đạt hơn 4 triệu website do người dùng tạo ra. Tuy nhiên, sau khi nhận đầu tư, doanh nghiệp đã mở rộng đội ngũ và hoạt động marketing ồ ạt. 

Hậu quả là dòng tiền cạn kiệt nhanh, doanh thu không theo kịp chi phí. Năm 2012, Moonfruit buộc phải bán lại trong âm thầm dù từng được định giá rất cao. Đây không phải là một thương vụ thành công mà là một “exit” để tránh thất bại sâu hơn.

Các doanh nghiệp mở rộng đúng lúc có tốc độ tăng trưởng gấp 20 lần so với doanh nghiệp mở rộng quá sớm. Trong khi đó, không có startup nào mở rộng trước thời điểm thích hợp lại vượt được mốc 100.000 người dùng. Điều này cho thấy thời điểm là yếu tố sống còn.

Để tránh rơi vào “cái chết từ tăng trưởng nóng”, doanh nghiệp cần tập trung xác định rõ mình đã thực sự đạt “Product–Market Fit” hay chưa. 

Đây là cột mốc quan trọng cho thấy sản phẩm đã có thị trường, người dùng sẵn sàng chi tiền, và doanh nghiệp có khả năng giữ chân khách hàng lâu dài. Song song đó, cần chuẩn hoá quy trình vận hành, xây dựng đội ngũ nhân sự cốt lõi và đảm bảo tài chính vững vàng.

Gọi vốn cũng cần đúng lúc. Vốn nên được dùng để tăng tốc khi nền tảng đã ổn định, chứ không phải để duy trì hoạt động chưa hiệu quả. Những doanh nghiệp đã có khách hàng trả phí đều đặn, mô hình tài chính rõ ràng, đội nhóm ổn định và vận hành hiệu quả mới nên cân nhắc mở rộng quy mô và gọi thêm vốn.

HALOBIZ khuyến nghị các doanh nghiệp nên thực hiện đánh giá mức độ sẵn sàng mở rộng trước khi tiếp cận nhà đầu tư. Đội ngũ cố vấn của chúng tôi có thể hỗ trợ xây dựng lộ trình mở rộng an toàn, từ quy trình vận hành, quản lý tài chính đến nhân sự chiến lược, đảm bảo doanh nghiệp phát triển vững chắc và tăng hiệu quả gọi vốn.

4. Không có chiến lược sử dụng vốn rõ ràng

Không có chiến lược sử dụng vốn rõ ràng là một trong những sai lầm phổ biến khiến nhiều startup thất bại dù gọi vốn thành công. Khi không có lộ trình phân bổ hợp lý, nguồn vốn từ chỗ là lợi thế có thể nhanh chóng trở thành gánh nặng. Nhiều nhà sáng lập không xây dựng được kế hoạch chi tiêu theo từng giai đoạn cụ thể như: thăm dò thị trường, phát triển sản phẩm và mở rộng quy mô. 

Họ thường rơi vào trạng thái mơ hồ giữa “muốn có tiền để làm mọi thứ” và “cần tiền để làm đúng thứ khách hàng thật sự cần”. Một chiến lược gọi vốn hiệu quả cần trả lời được những câu hỏi cốt lõi: Gọi vốn để làm gì? Trong thời gian bao lâu? Kết quả cụ thể mong đợi là gì? Và thời điểm nào phù hợp để gọi vòng tiếp theo? Sự rõ ràng trong cách sử dụng vốn không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát được dòng tiền mà còn tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư trong từng vòng gọi vốn.

5. Founder thiếu kỹ năng quản trị – Được tiền nhưng mất kiểm soát

Khi một startup gọi vốn thành công, nhiều người cho rằng bài toán lớn nhất đã được giải. Tuy nhiên, gọi vốn chỉ là bước đầu. Sự thật là rất nhiều founder đặc biệt là những người chưa có nhiều kinh nghiệm quản trị  rơi vào tình trạng “được tiền nhưng mất kiểm soát”. 

Sau khi nhận vốn, áp lực từ nhà đầu tư ngày càng tăng: yêu cầu KPI rõ ràng, minh bạch tài chính, báo cáo định kỳ… Trong khi đó, nhiều founder lại chưa chuẩn bị sẵn hệ thống vận hành, dẫn đến sự chênh vênh trong điều hành. Đây chính là lúc hội chứng “founder’s syndrome” xuất hiện. 

Hội chứng này mô tả hiện tượng người sáng lập ôm hết mọi việc: từ tuyển dụng, vận hành, bán hàng cho tới quản trị dòng tiền. Do không biết cách xây dựng hệ thống ủy quyền, founder thường rơi vào trạng thái quá tải, thiếu năng lực tổ chức, dẫn đến việc doanh nghiệp rối ren, hoạt động thiếu minh bạch và khó mở rộng quy mô.

Một trong những nguyên nhân chính là nhiều founder xuất phát từ kỹ thuật hoặc marketing, họ giỏi về sản phẩm nhưng chưa từng được đào tạo bài bản về quản trị doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp còn nhỏ, mọi thứ có thể điều phối bằng cảm tính. Nhưng sau khi gọi vốn, đặc biệt là bước vào các vòng Series A trở đi, kỳ vọng của nhà đầu tư thay đổi hoàn toàn.

 Họ muốn thấy hệ thống vận hành khoa học, cấu trúc rõ ràng, bộ máy nhân sự hiệu quả và quy trình minh bạch. Lúc này, những founder không có kỹ năng quản trị bắt đầu rối loạn. Họ không biết xây KPI, không quen làm báo cáo định kỳ, không có cơ chế kiểm soát nội bộ. Hệ quả là họ hoặc mất quyền kiểm soát, hoặc mâu thuẫn với đội ngũ, hoặc không còn giữ được lòng tin từ nhà đầu tư.

Biểu hiện rõ nhất của việc thiếu kỹ năng quản trị sau gọi vốn là việc founder không phân quyền rõ ràng. Thay vì thiết lập các vị trí như COO, CFO hay CMO để đảm nhận những mảng vận hành chuyên sâu, founder vẫn giữ quyền quyết định tối cao trong mọi việc, dẫn đến chậm trễ và thiếu hiệu quả. 

Trong nhiều trường hợp, nhân sự cảm thấy không được tin tưởng, môi trường làm việc bị siết chặt, sáng tạo bị bóp nghẹt và năng suất giảm mạnh. Khi các vấn đề này không được giải quyết triệt để, tổ chức dần trở nên rối loạn và mất phương hướng.

 Một startup non trẻ khi thiếu hệ thống giám sát sẽ dễ phát sinh sai phạm tài chính, lạm chi, hoặc làm giả số liệu KPI để đối phó với nhà đầu tư – từ đó kéo theo khủng hoảng niềm tin và nguy cơ mất thêm vòng vốn tiếp theo.

Thực tế đã chứng minh: không ít startup đình đám rơi vào khủng hoảng vì vấn đề quản trị. Byju’s – startup edtech từng định giá 20 tỷ USD tại Ấn Độ – từng bị nhà đầu tư rút vốn và kiện vì thiếu minh bạch tài chính và quản trị lỏng lẻo. 

WeWork – kỳ lân không gian làm việc chung – từng phải thay CEO sáng lập sau khủng hoảng vì mô hình vận hành thiếu giám sát.

 Ở Việt Nam, nhiều startup sau khi gọi vốn thành công đã gặp khó khăn khi nhân sự chủ chốt ra đi, nhà đầu tư không tiếp tục rót vốn vì không còn tin tưởng vào khả năng vận hành của founder.

Để tránh tình trạng “được tiền nhưng mất kiểm soát”, các founder cần nghiêm túc đầu tư vào kỹ năng quản trị ngay từ giai đoạn tiền gọi vốn. Việc đầu tiên là phân biệt rõ vai trò của người sáng lập và nhà quản lý. 

Founder có thể giỏi chiến lược và sáng tạo, nhưng cần có người đồng hành về vận hành – điển hình là các vị trí COO, CFO – những người có thể thiết lập quy trình, kiểm soát tài chính và triển khai KPI hiệu quả. 

Tiếp theo, cần xây dựng một hội đồng quản trị chuyên nghiệp, có thành viên độc lập để giám sát hoạt động doanh nghiệp, thay vì chỉ chọn bạn bè hoặc đối tác thân quen.

 Đặc biệt, nên thiết lập hệ thống báo cáo KPI và tài chính định kỳ, minh bạch, có thể tự động hóa bằng phần mềm, để vừa đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư, vừa tạo kỷ luật nội bộ rõ ràng.

Ngoài ra, các founder cần học cách ủy quyền và phát triển đội ngũ kế thừa. Một tổ chức mạnh không phải là nơi mọi quyết định đều thông qua một người, mà là nơi mỗi cá nhân được tin tưởng, được phát triển và chịu trách nhiệm. 

Việc thiết lập cơ chế ủy quyền bài bản giúp giảm tải cho founder, tăng tính linh hoạt và giảm rủi ro phụ thuộc cá nhân. Bên cạnh đó, cần có lộ trình đào tạo nội bộ để nhân sự phát triển kỹ năng lãnh đạo, góp phần xây dựng một hệ sinh thái bền vững. Quan trọng hơn, việc trao quyền đúng cách sẽ giúp xây dựng văn hóa làm việc chủ động, nơi mọi thành viên cảm thấy mình có vai trò thực sự trong sự phát triển của tổ chức.

Cuối cùng, điều mà ít founder chú ý là văn hóa tổ chức. Văn hóa là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển bền vững sau khi gọi vốn. Một văn hóa khuyến khích minh bạch, trao đổi, học hỏi và phản biện tích cực sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện vấn đề sớm, xử lý triệt để và thích nghi tốt với thị trường. Ngược lại, nếu tổ chức chỉ xoay quanh founder, mọi ý kiến trái chiều bị bác bỏ, sự sáng tạo sẽ bị dập tắt và khủng hoảng là điều khó tránh.

Gọi vốn không phải đích đến, mà là bước khởi đầu cho một giai đoạn phát triển mới  nơi mà kỹ năng quản trị, văn hóa doanh nghiệp và hệ thống minh bạch trở thành yếu tố quyết định. Nếu bạn là nhà sáng lập đang tìm cách gọi vốn cho doanh nghiệp quy mô dưới 100 triệu USD, hãy nhớ rằng, ngoài sản phẩm và thị trường, điều quan trọng nhất chính là khả năng quản trị tổ chức của bạn. Đừng để vốn trở thành gánh nặng, hãy để nó là đòn bẩy phát triển khi bạn đã sẵn sàng với kỹ năng quản trị tương xứng.

6. Gọi vốn không phù hợp – Chọn sai nhà đầu tư, mất quyền điều hành

Một số startup chọn nhà đầu tư dựa trên giá trị tiền, thay vì nhìn vào sự phù hợp về tầm nhìn, sứ mệnh và cách làm việc. Hệ quả là sau khi nhận vốn, startup phải làm theo định hướng của nhà đầu tư, mất đi sự chủ động trong chiến lược phát triển.

Điển hình như trường hợp của WeWork: nhà sáng lập Adam Neumann bị buộc rời công ty dù gọi vốn thành công nhiều lần. Lý do chính là không đáp ứng được kỳ vọng và sự tin tưởng từ nhà đầu tư lớn SoftBank.

7. Thiếu sự chuẩn bị tài chính & pháp lý – Gọi vốn xong là rối loạn

Quy trình gọi vốn chuyên nghiệp đòi hỏi hiểu biết về tài chính, định giá, luật pháp và cơ cấu cổ phần. Nhiều founder không nắm rõ các điều khoản gọi vốn (term sheet), không kiểm soát cap table dẫn đến hậu quả bị pha loãng quyền sở hữu quá mức hoặc mất quyền kiểm soát.

Cũng có không ít trường hợp, startup bị kiện ngược vì vi phạm điều khoản hợp đồng hoặc không minh bạch tài chính.

Lối thoát: Làm sao để gọi vốn bền vững?

1. Đạt được Product-Market Fit trước khi gọi vốn: Hãy chứng minh có khách hàng thực sự, trả tiền thật cho sản phẩm trước khi bước vào cuộc chơi gọi vốn.

2. Xây dựng mô hình Lean Startup: Sản phẩm tối giản (MVP), đo lường kết quả thực tế, điều chỉnh linh hoạt. Giảm chi phí thử nghiệm và tăng khả năng xoay trục.

3. Có lộ trình tài chính rõ ràng: Phân bổ chi tiết số tiền gọi được vào các mục tiêu cụ thể: phát triển sản phẩm, đội ngũ, vận hành, marketing…

4. Không scale quá sớm: Tăng trưởng theo mức độ sẵn sàng về quy trình, nhân sự và thị trường. Mỗi bước đều cần kiểm chứng bằng dữ liệu thực tế.

5. Quản trị doanh nghiệp bài bản: Xây dựng đội ngũ điều hành, ban cố vấn, phân quyền rõ ràng. Dùng công cụ quản lý để theo dõi hiệu quả và minh bạch thông tin.6. Chọn nhà đầu tư phù hợp: Tìm người đồng hành, không chỉ là người rót vốn. Ưu tiên các nhà đầu tư chiến lược, hiểu ngành và sẵn sàng hỗ trợ chứ không áp đặt.

Startup cần hiểu rõ rằng: Gọi vốn chỉ là công cụ để tăng tốc, chứ không phải là mục tiêu cuối cùng. Nếu không chuẩn bị đầy đủ từ tư duy, mô hình, đội ngũ đến chiến lược sử dụng vốn, thì số tiền gọi được sẽ trở thành “cái bẫy ngọt ngào” đẩy doanh nghiệp vào khủng hoảng.

Nếu bạn đang muốn rút ngắn thời gian chuẩn bị, tăng xác suất chốt deal với nhà đầu tư và sở hữu lộ trình từng bước rõ ràng, hãy tìm hiểu Gọi Vốn Thần Tốc từ HALOBIZ – nơi bạn sẽ được hướng dẫn cách chuẩn hóa quy trình, dựng hồ sơ tài chính và luyện pitching trực tiếp với cố vấn giàu kinh nghiệm. Để lại thông tin để chúng tôi tư vấn cho bạn.

Tìm hiểu thêm


Khóa học nổi tiếng

social-iconsocial-iconsocial-iconsocial-iconsocial-icon