Kiến thức

Khác biệt giữa nhà đầu tư Việt và quốc tế trong gọi vốn

27/06/2025

Gọi vốn luôn là một bài toán đau đầu với nhiều startup tại Việt Nam. Không ít nhà sáng lập từng rơi vào tình huống “tiền đã gần kề nhưng thỏa thuận lại đổ bể”, hoặc “gật đầu với sai người” khiến công ty đi lệch quỹ đạo, mất kiểm soát và đánh mất cơ hội phát triển dài hạn.

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động, thị trường gọi vốn tuy có thách thức nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội – đặc biệt là với startup Việt Nam. Vậy có nên gọi vốn vào thời điểm này và nếu có, nên gọi từ ai: Nhà đầu tư Việt hay quốc tế?

Bài viết này, HALOBIZ sẽ giúp bạn nhận diện rõ 5 điểm khác biệt then chốt giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài – từ tiêu chí đánh giá, mức độ can thiệp, chiến lược thị trường đến văn hóa làm việc và mạng lưới hỗ trợ. Kèm theo đó là bảng tổng hợp so sánh trực quan, các tình huống thực tế điển hình cùng khuyến nghị hành động cụ thể để giúp startup tối ưu chiến lược gọi vốn dưới 100 triệu USD trong thời điểm quan trọng này.

Nhà đầu tư Việt và quốc tế khác biệt về quy mô vốn, tiêu chí, ảnh hưởng quản trị và tư duy thị trường.

1.So sánh chi tiết giữa nhà đầu tư Việt và quốc tế

Tiêu chí và mức độ đánh giá

Sự khác biệt đầu tiên – và có thể nói là quan trọng nhất – giữa nhà đầu tư Việt và quốc tế chính là ở góc nhìn đánh giá startup.

Nhà đầu tư Việt Nam thường ưu tiên yếu tố con người và sự quen thuộc với thị trường. Họ đặt niềm tin rất lớn vào người sáng lập – đặc biệt là những người có đội ngũ gắn kết, hiểu rõ văn hóa và thị trường Việt Nam. Tiềm năng tăng trưởng nội địa là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với một tâm lý đầu tư khá bảo thủ: Họ muốn thấy lãi sớm, không đặt nặng bài toán mở rộng quy mô toàn cầu hay xây dựng chiến lược thoái vốn rõ ràng. Nhiều startup gọi vốn trong nước thường không cần trình bày chi tiết về chiến lược exit hay phương án IPO, vì đây không phải là ưu tiên hàng đầu từ phía nhà đầu tư nội.

Ngược lại, nhà đầu tư quốc tế đánh giá dự án một cách tổng thể và có hệ thống. Họ quan tâm đến tính mở rộng của mô hình, khả năng “scaling” sang khu vực hoặc toàn cầu. Các chỉ số như kế hoạch tài chính dài hạn, lợi nhuận kỳ vọng, mô hình kinh doanh, khả năng thoái vốn (exit strategy) đều phải minh bạch. Đây là lý do các startup hướng ra nước ngoài thường phải chuẩn hóa rất kỹ hồ sơ gọi vốn – từ pitch deck đến business model và dòng tiền. Nhà đầu tư quốc tế không chỉ muốn đầu tư vào một ý tưởng, họ muốn đầu tư vào một mô hình có thể sinh lời bền vững và thoát vốn thành công.

Mức đầu tư và can thiệp

Nhà đầu tư Việt thường đầu tư ở mức nhỏ hơn – phổ biến từ vài trăm nghìn đến dưới 5 triệu USD. Do quy mô vốn nhỏ, họ thường yêu cầu quyền kiểm soát cao hơn, tham gia vào quá trình vận hành và ra quyết định. Trong nhiều trường hợp, nhà sáng lập phải chia sẻ quyền biểu quyết hoặc đồng thuận trong các vấn đề chiến lược, gây áp lực cho startup nếu xảy ra bất đồng.

Trong khi đó, nhà đầu tư quốc tế thường đầu tư quy mô lớn hơn, phổ biến ở mức trên 10 triệu USD. Tuy nhiên, họ lại ít can thiệp vào vận hành hàng ngày, thay vào đó họ đóng vai trò như đối tác chiến lược – tư vấn mô hình kinh doanh, giới thiệu mạng lưới và hỗ trợ gọi vốn vòng sau. Các startup như Tiki, MoMo hay Lozi đều từng nhận đầu tư từ quỹ quốc tế và cho thấy tính hiệu quả khi quyền tự chủ được giữ nguyên nhưng vẫn có hỗ trợ đắc lực từ cố vấn toàn cầu.

Tư duy phát triển thị trường

Đây là một điểm khác biệt lớn về định hướng. Nhà đầu tư nội địa thường thiên về việc chiếm lĩnh thị trường trong nước trước – tức “ăn chắc mặc bền” tại Việt Nam. Điều này phù hợp với mô hình truyền thống hoặc lĩnh vực dịch vụ địa phương như logistics, fintech nội, F&B,…

Trái lại, nhà đầu tư quốc tế có tư duy “Global from Day One” – tức là sản phẩm, đội ngũ và chiến lược cần sẵn sàng để mở rộng sang Đông Nam Á hoặc toàn cầu ngay từ đầu. Tư duy này thúc đẩy startup xây dựng sản phẩm chuẩn hóa, chú trọng công nghệ lõi và có đội ngũ phù hợp với nhiều thị trường.

Mạng lưới và tư vấn

Về mặt thủ tục, gọi vốn trong nước thường dễ dàng hơn – ít ràng buộc pháp lý, ngôn ngữ thuận tiện và quy trình đơn giản. Tuy nhiên, startup cũng ít có cơ hội tiếp cận hệ sinh thái toàn cầu. Nhà đầu tư nội hiếm khi giới thiệu startup ra nước ngoài hoặc tạo liên kết với các đối tác phân phối lớn.

Ngược lại, khi gọi vốn quốc tế, startup thường được giới thiệu vào mạng lưới các nhà đầu tư khác, chuyên gia, cố vấn hoặc chuỗi phân phối toàn cầu. Đặc biệt, các quỹ lớn như Sequoia, Monk’s Hill Ventures, GGV Capital… đều có đội ngũ hỗ trợ mở rộng thị trường, tuyển dụng và chiến lược tăng trưởng xuyên quốc gia.

Văn hóa và tương tác

Cuối cùng, yếu tố văn hóa tác động sâu sắc đến trải nghiệm làm việc giữa startup và nhà đầu tư. Nhà đầu tư Việt có phong cách làm việc gần gũi, linh hoạt, đôi khi mang tính cá nhân hóa. Quy trình đầu tư có thể đơn giản, giao tiếp ít hình thức, thuận tiện nhưng dễ dẫn đến mâu thuẫn nếu không văn bản hóa rõ ràng.

Nhà đầu tư quốc tế lại rất chuẩn mực, theo đúng quy trình M&A: mọi cam kết đều có hợp đồng rõ ràng, bảng KPI cụ thể, kỳ vọng minh bạch. Startup nếu chưa quen với văn hóa làm việc quốc tế cần chuẩn bị kỹ, tránh thiếu sót trong pháp lý và báo cáo tài chính.

Startup hãy chủ động hiểu rõ từng loại đầu tư để tối ưu chiến lược gọi vốn giai đoạn tới.

2. Thực trạng và số liệu minh chứng

Dù thị trường đầu tư mạo hiểm toàn cầu trải qua giai đoạn trầm lắng trong năm 2023, Việt Nam vẫn chứng minh được sức hút ổn định trong mắt nhà đầu tư. Theo báo cáo từ Do Ventures và NIC, tổng giá trị gọi vốn vào các startup công nghệ tại Việt Nam đạt khoảng 529 triệu USD trong năm 2023. Mức giảm chỉ 17% so với năm trước – một con số tích cực nếu đặt trong bối cảnh nhiều nền kinh tế lớn chứng kiến sự sụt giảm đầu tư trên 30% do lạm phát và khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu.

Đáng chú ý, trong khi các vòng gọi vốn nội địa có xu hướng chậm lại, thì gọi vốn từ nhà đầu tư quốc tế lại gia tăng đáng kể. Các quỹ đến từ Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ chiếm ưu thế trong các vòng series A trở lên. Cụ thể, các thương vụ đáng chú ý trong năm qua như Kyber Network (gọi vốn từ Hashed – Hàn Quốc), Finhay (từ Openspace – Singapore) hay Lozi (từ các quỹ Nhật) cho thấy sự chuyển dịch chiến lược của dòng vốn ngoại hướng vào Việt Nam.

Một trong những lý do khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn là nhờ dân số trẻ, trình độ công nghệ ngày càng cao và sự tăng trưởng mạnh mẽ của tầng lớp trung lưu. Theo dự đoán từ Google, Bain & Temasek, nền kinh tế số Việt Nam có thể đạt 45 tỷ USD vào năm 2025, đứng thứ hai Đông Nam Á chỉ sau Indonesia. Điều này tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế vào khả năng “scale up” nhanh chóng của các startup Việt nếu được hỗ trợ đúng cách.

Không chỉ các quỹ lớn, nhiều chương trình hỗ trợ startup từ chính phủ nước ngoài cũng đã hiện diện tại Việt Nam, như JETRO (Nhật), Enterprise Singapore hay K-Startup Grand Challenge từ Hàn Quốc. Đây là những tín hiệu rõ ràng cho thấy thị trường gọi vốn tại Việt Nam không chỉ duy trì được nội lực, mà còn ngày càng thu hút dòng tiền quốc tế chất lượng cao.

Gọi vốn từ nhà đầu tư thế hệ “angel” trong nước; vốn nhỏ, quản trị chặt, nhưng ít được mở rộng quốc tế.

3. Ví dụ thực tế

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt trong tư duy và cách thức đầu tư giữa nhà đầu tư Việt Nam và quốc tế, hãy cùng phân tích ba trường hợp điển hình dưới đây:

Startup A: FinTech nội địa – Gọi vốn từ quỹ Việt

Một startup trong lĩnh vực công nghệ tài chính (FinTech) hướng đến đối tượng người dùng cá nhân tại các tỉnh thành ngoài Hà Nội và TP.HCM đã gọi vốn thành công 2 triệu USD từ một quỹ đầu tư nội địa. Khoản vốn này được sử dụng để mở rộng mạng lưới đối tác thanh toán và chi nhánh hỗ trợ khách hàng.

Tuy nhiên, đổi lại, nhà đầu tư yêu cầu quyền tham gia vào hội đồng quản trị, đề xuất thay đổi chính sách sản phẩm và đưa người của quỹ vào vị trí cố vấn cấp cao. Startup dù được hỗ trợ về mặt pháp lý và nhân sự, nhưng bị giới hạn trong việc thử nghiệm mô hình kinh doanh mới do áp lực sinh lời ngắn hạn.

Đây là ví dụ điển hình cho phong cách “đầu tư sâu, kiểm soát cao” của một số quỹ trong nước – phù hợp với các mô hình nội địa, nhưng có thể kìm hãm sự linh hoạt nếu startup muốn tăng trưởng nhanh.

Startup B: E-Commerce toàn cầu – Gọi vốn từ quỹ quốc tế

Một công ty thương mại điện tử với mô hình dropshipping đã thành công gọi vốn 10 triệu USD từ một quỹ đầu tư Mỹ chuyên hỗ trợ các startup khu vực Đông Nam Á. Trong thỏa thuận, quỹ không can thiệp vào hoạt động vận hành, nhưng yêu cầu startup chuyển hướng phát triển sang thị trường khu vực như Thái Lan, Malaysia và Philippines thay vì chỉ tập trung vào Việt Nam.

Startup này giữ nguyên đội ngũ sáng lập, chủ động về chiến lược marketing và sản phẩm, nhưng nhận được hỗ trợ mở rộng mạng lưới nhà cung ứng, hỗ trợ tuyển dụng cấp quản lý quốc tế và chuẩn hóa hồ sơ gọi vốn vòng Series B.

Trường hợp này phản ánh đặc trưng của nhà đầu tư quốc tế: đầu tư lớn, ít can thiệp, tập trung hỗ trợ mở rộng quy mô toàn cầu – rất phù hợp với các startup có sản phẩm mang tính chuẩn hóa.

Startup C: AgriTech quy mô nhỏ – Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần trong nước

Một doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao tại Đồng Nai đã nhận được khoản đầu tư 500.000 USD từ một nhà đầu tư cá nhân (angel investor) – người có nhiều kinh nghiệm trong ngành. Dù khoản đầu tư không lớn, nhà đầu tư yêu cầu tham gia vào mọi quyết định tài chính, sản xuất và phân phối.

Startup nhận được lợi thế về kinh nghiệm vận hành, mạng lưới phân phối nội địa, nhưng gặp khó khi muốn triển khai mô hình sang các tỉnh khác hoặc tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Đây là điển hình của dạng đầu tư truyền thống tại Việt Nam – sát sao, kiểm soát cao, ít định hướng mở rộng toàn cầu.

Cả ba ví dụ trên cho thấy: Lựa chọn nhà đầu tư không chỉ là chọn “tiền” mà còn là chọn “đồng hành”. Startup cần xác định rõ định hướng – nội địa hay toàn cầu – để lựa chọn đối tác phù hợp, tránh mâu thuẫn chiến lược về sau.

4. Bảng tổng hợp điểm khác biệt

Tiêu chíNhà đầu tư Việt NamNhà đầu tư quốc tế
Quy mô vốnThấp (< US$5M)Cao (≥ US$10M)
Tiêu chí đánh giáFounder, sản phẩm, thị trường VNThêm business plan, exit strategy
Mức độ can thiệpCaoThấp–vừa phải
Mở rộng thị trườngTập trung nội địaASEAN–Toàn cầu
Mạng lưới hỗ trợNội địaQuốc tế
Quy trình đầu tưLinh hoạt, đơn giảnChuyên nghiệp, rõ ràng

Những ví dụ thực tiễn trên phản ánh một thực tế rõ ràng: Không có nhà đầu tư “tốt nhất”, chỉ có nhà đầu tư “phù hợp nhất” với giai đoạn phát triển và tầm nhìn của startup. Một khoản vốn tưởng như hấp dẫn nhưng lại đi kèm sự kiểm soát quá mức có thể làm mất đi sự linh hoạt cần thiết. Ngược lại, một nhà đầu tư quốc tế tưởng như ít can thiệp lại có thể yêu cầu chuyển hướng chiến lược hoàn toàn.

Startup Việt vì thế không chỉ cần “gọi được vốn”, mà còn phải biết “chọn đúng người rót vốn”. Điều này đòi hỏi người sáng lập có tư duy chiến lược, hiểu biết sâu về thị trường vốn, kỹ năng đàm phán, và đặc biệt là khả năng đọc vị nhà đầu tư ngay từ vòng thương thảo đầu tiên.

Việc gọi vốn không chỉ đơn thuần là thu tiền để phát triển, mà còn liên quan đến văn hóa, chiến lược, tư duy và mạng lưới của nhà đầu tư.

Để hỗ trợ các nhà sáng lập và quản lý startup gọi vốn thành công và bền vững, HALOBIZ đã thiết kế chương trình “Giải Mã Kỳ Lân” – một khóa huấn luyện chiến lược chuyên sâu, giúp doanh nghiệp, hoàn toàn miễn phí.

Đặc biệt “Giải Mã Kỳ Lân và IPO ” ra đời – như một lời giải, giúp doanh nghiệp gỡ rối tư duy. Một khoá học chiến lược hướng dẫn gọi vốn, xây dựng mô hình tăng trưởng và IPO. Nếu bạn thấy mình trong câu chuyện ở bài viết, nếu bạn từng lúng túng trước nhà đầu tư hay chưa rõ con đường đến IPO, thì chương trình này chính là bước đầu để bạn lấy lại lợi thế và tăng tốc.

Cơ hội kết nối với nhà đầu tư, cố vấn cấp cao và hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ tất cả gói gọn trong một chương trình. Đừng đợi đến khi đối thủ của bạn gọi vốn thành công hãy là người đi trước!

[ĐĂNG KÝ NGAY – NHẬN SUẤT THAM DỰ MIỄN PHÍ]

Nếu bạn đang chuẩn bị bước vào vòng gọi vốn hoặc đang phân vân lựa chọn nhà đầu tư chiến lược, hãy để HALOBIZ đồng hành cùng bạn từ bước chuẩn bị đến ký kết – vì một hành trình tăng trưởng không chỉ gọi được vốn, mà còn gọi đúng người!


Tìm hiểu thêm


Khóa học nổi tiếng

social-iconsocial-iconsocial-iconsocial-iconsocial-icon