Trong kỷ nguyên mà môi trường sống ngày càng bị tàn phá, xã hội đối mặt với bất bình đẳng ngày càng sâu sắc và nhà đầu tư bị ám ảnh bởi rủi ro thị trường ngắn hạn, thì những câu hỏi lớn bắt đầu xuất hiện: “Đầu tư vì điều gì?”, “Làm thế nào để vừa sinh lời bền vững, vừa tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng?”.
Đây chính là lúc quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững – hay còn gọi là quỹ ESG – bước lên sân khấu tài chính toàn cầu như một lời giải đầy thuyết phục. Không còn là lựa chọn của số ít nhà đầu tư có ý thức xã hội, các quỹ ESG nay trở thành tiêu chuẩn sống còn cho các doanh nghiệp muốn gọi vốn quy mô lớn, dài hạn và có sức bền qua mọi khủng hoảng.
Tại Việt Nam, hàng ngàn doanh nghiệp – đặc biệt là startup và doanh nghiệp quy mô vừa – đang “kẹt” giữa nhu cầu mở rộng quy mô và sự thiếu hụt dòng vốn phù hợp với định hướng phát triển dài hạn. Trong khi các quỹ truyền thống yêu cầu tốc độ tăng trưởng nhanh và ngắn hạn, thì các doanh nghiệp có mô hình bền vững lại thiếu công cụ, kiến thức và mạng lưới để tiếp cận các quỹ ESG quốc tế. Nỗi đau lớn nhất không nằm ở việc thiếu tiền, mà là thiếu định hướng chuẩn hóa để phù hợp với xu thế gọi vốn toàn cầu.
Khi bước vào hành trình gọi vốn, nhiều nhà sáng lập không chỉ đối mặt với bài toán tài chính, mà còn đối mặt với một cuộc chiến ngầm nhưng quyết liệt: giữ quyền kiểm soát công ty trong khi vẫn phải nhượng bộ cổ phần để đổi lấy nguồn lực tăng trưởng. Cân bằng giữa mục tiêu phát triển dài hạn và bảo toàn tiếng nói chiến lược là bài toán đau đầu, đặc biệt trong bối cảnh quỹ đầu tư ngày càng đặt ra tiêu chuẩn ESG khắt khe.
Không ít doanh nghiệp vì thiếu hiểu biết hoặc thiếu chuẩn bị mà đánh mất vị thế, rơi vào vòng xoáy phụ thuộc hoặc bị thâu tóm ngầm. Bài viết này không chỉ phân tích xu hướng phát triển của quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững, mà còn bóc tách những mâu thuẫn nội tại trong quá trình gọi vốn – từ tỷ lệ pha loãng cổ phần, cấu trúc deal hợp lý, cho đến chiến lược giữ vững quyền kiểm soát thông qua mô hình quản trị hiện đại. Đây là hành trang cần thiết để các nhà sáng lập bước vào trận địa gọi vốn với tâm thế vững vàng và chủ động.
Bài viết này, HALOBIZ phân tích chuyên sâu về sự lên ngôi của quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững: từ bối cảnh toàn cầu, động lực tài chính, đến thực trạng tại Việt Nam và chiến lược cụ thể để doanh nghiệp chuyển mình, gọi vốn thành công. Đây là tài liệu tham khảo chiến lược dành cho nhà sáng lập, lãnh đạo doanh nghiệp đang định hướng phát triển dài hạn, có tham vọng hội nhập vào hệ sinh thái đầu tư thế giới.
1. Quỹ tăng trưởng bền vững là gì?
Quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững là một xu hướng tài chính nổi bật trong thời đại hiện nay, khi cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức đều hướng đến các giá trị dài hạn và trách nhiệm xã hội. Khác với các quỹ đầu tư truyền thống chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận, quỹ tăng trưởng bền vững hướng đến mục tiêu kép: vừa đảm bảo hiệu suất tài chính, vừa thúc đẩy các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG).
1.1 Khái niệm cơ bản
Về bản chất, quỹ tăng trưởng bền vững lựa chọn đầu tư vào các công ty, cổ phiếu, trái phiếu hay tài sản tài chính khác dựa trên khả năng tạo ra giá trị tích cực cho cộng đồng và môi trường. Các tiêu chí đánh giá doanh nghiệp nằm ở ba khía cạnh chính: Môi trường (Environmental) – như giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng tài nguyên hiệu quả; Xã hội (Social) – như đảm bảo quyền lợi người lao động, bình đẳng giới, phúc lợi cộng đồng; và Quản trị (Governance) – như minh bạch tài chính, phòng chống tham nhũng, cấu trúc quản lý hiệu quả.
Mục tiêu kép của quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững là tạo ra lợi nhuận ổn định trong dài hạn đồng thời giảm thiểu rủi ro phi tài chính. Thay vì chạy theo lợi nhuận ngắn hạn và chấp nhận những rủi ro môi trường hoặc xã hội tiềm ẩn, các quỹ này tập trung vào những doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững, phù hợp với xu thế toàn cầu và những quy chuẩn mới về đầu tư có trách nhiệm.
Bằng việc tích hợp yếu tố ESG vào chiến lược đầu tư, quỹ tăng trưởng bền vững không chỉ nâng cao hiệu quả đầu tư mà còn góp phần điều chỉnh lại cách thức vận hành của các doanh nghiệp. Những doanh nghiệp đáp ứng tốt các tiêu chí ESG thường được đánh giá là có năng lực quản lý rủi ro cao hơn, sáng tạo hơn và dễ thích ứng với biến động thị trường – từ đó trở thành lựa chọn ưu tiên của các quỹ đầu tư nghiêm túc.
1.2 Phân loại
Quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững hiện nay có thể chia thành ba loại chính: quỹ công, quỹ tư nhân và quỹ hỗn hợp.
Thứ nhất, quỹ công thường được tài trợ hoặc vận hành bởi các tổ chức quốc tế hoặc chính phủ. Một ví dụ tiêu biểu là Quỹ Khí hậu Xanh do Liên Hợp Quốc khởi xướng nhằm hỗ trợ các quốc gia đang phát triển ứng phó với biến đổi khí hậu. Các quỹ này thường tập trung vào dự án lớn như năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh, giao thông thông minh.
Thứ hai, quỹ tư nhân thường đến từ các tập đoàn tài chính, ngân hàng hoặc tổ chức đầu tư độc lập. Tại Việt Nam, PRULink Tương lai Xanh là một ví dụ điển hình. Quỹ này chọn đầu tư vào những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường, chú trọng sức khỏe cộng đồng và hướng đến tiến bộ xã hội. Nhờ cơ chế linh hoạt, các quỹ tư nhân có thể nhanh chóng thích ứng với thị trường và chủ động lựa chọn lĩnh vực phù hợp với tôn chỉ của mình.
Cuối cùng, quỹ hỗn hợp là sự kết hợp giữa quỹ công và tư nhân, nhằm tận dụng nguồn lực lớn của khu vực công cùng sự nhanh nhạy và linh hoạt từ khu vực tư. Mô hình này giúp mở rộng quy mô đầu tư, đồng thời giảm thiểu rủi ro nhờ sự chia sẻ trách nhiệm và tài chính giữa các bên.
Tóm lại, quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững không chỉ là một khái niệm mang tính học thuật, mà đang trở thành một thực tế sống động trong hệ sinh thái đầu tư toàn cầu. Việc phân loại rõ ràng giúp doanh nghiệp, đặc biệt là các startup và doanh nghiệp vừa – nhỏ, dễ dàng xác định đâu là quỹ phù hợp để lên kế hoạch gọi vốn hiệu quả và chiến lược.
2. Xu hướng toàn cầu
Sự phát triển của các quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững không còn là hiện tượng cục bộ mà đã trở thành một xu hướng đầu tư toàn cầu rõ nét. Dưới tác động của biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội và những thay đổi sâu sắc trong tư duy đầu tư, các tổ chức tài chính lớn, nhà đầu tư cá nhân, thậm chí cả chính phủ đều đang chuyển dịch dòng vốn vào các quỹ có định hướng ESG. Xu hướng này không chỉ thể hiện qua tốc độ tăng trưởng ấn tượng về quy mô mà còn mang đến kỳ vọng mạnh mẽ về triển vọng dài hạn và hiệu quả vượt trội so với các hình thức đầu tư truyền thống.
2.1 Quy mô tăng mạnh
Tính đến cuối năm 2024, tổng tài sản đang được quản lý (AUM) của các quỹ đầu tư bền vững toàn cầu đã đạt mức 3,56 nghìn tỷ USD, ghi nhận mức tăng trưởng 4,8% chỉ trong vòng 12 tháng. Con số này thể hiện rõ sự quan tâm ngày càng cao từ nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang chịu áp lực từ khủng hoảng khí hậu, suy thoái kinh tế và sự dịch chuyển về đạo đức đầu tư. Tại thị trường châu Âu – nơi dẫn đầu xu hướng ESG – có tới 43 USD trên mỗi 100 USD dòng vốn đầu tư vào quý I/2023 được đổ vào các quỹ chuyên biệt về phát triển bền vững. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự thay đổi lớn trong chiến lược phân bổ tài sản của các tổ chức tài chính.
Tại châu Á, tuy sự phát triển đến muộn hơn nhưng lại có tốc độ tăng trưởng rất nhanh. Nhiều thị trường mới nổi như Việt Nam, Indonesia, Thái Lan đã thu hút sự chú ý đặc biệt của các quỹ đầu tư ESG nhờ tiềm năng phát triển bền vững, dân số trẻ và nhu cầu cải thiện hạ tầng xanh.
2.2 Dự báo triển vọng
Triển vọng cho các quỹ tăng trưởng bền vững trong giai đoạn 2024–2026 được đánh giá là rất tích cực. Theo khảo sát của US SIF (Diễn đàn Đầu tư Bền vững Hoa Kỳ), có tới 73% nhà đầu tư tổ chức tin rằng thị trường quỹ ESG sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong 1–2 năm tới. Đồng thời, nghiên cứu của PwC cũng chỉ ra rằng quy mô của các quỹ ESG toàn cầu có thể tăng gấp ba lần trước năm 2025 nếu giữ được tốc độ hiện tại. Đây là một tín hiệu rõ ràng rằng các tiêu chuẩn ESG đang dần trở thành chuẩn mực mới trong giới đầu tư, đặc biệt với các nhà quản lý quỹ lớn tại Bắc Mỹ và châu Âu.
Không chỉ giới tài chính, các doanh nghiệp cũng đang chủ động chuẩn bị để thích nghi với xu hướng này. Việc tuân thủ ESG không còn là một “lựa chọn” mà trở thành điều kiện tiên quyết để tiếp cận vốn đầu tư trong tương lai. Những mô hình kinh doanh không đáp ứng được yêu cầu về minh bạch, môi trường và quản trị rủi ro sẽ ngày càng khó huy động vốn.
2.3 Kết quả và hiệu quả
Một trong những lý do khiến quỹ tăng trưởng bền vững được ưa chuộng là bởi hiệu quả đầu tư thực tế đã chứng minh vượt trội hơn so với các quỹ truyền thống. Năm 2023, tỷ suất lợi nhuận trung bình của các quỹ ESG đạt 12,6%, cao hơn đáng kể so với mức 8,6% của các quỹ thông thường. Điều này phá vỡ quan niệm sai lầm rằng ESG chỉ phù hợp với nhà đầu tư theo đuổi giá trị đạo đức mà không mang lại lợi nhuận cao.
Tại Đông Nam Á, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng trong thu hút dòng vốn đầu tư bền vững. Trong năm 2023, khu vực này ghi nhận tăng trưởng dòng vốn ESG đến 11%, đồng thời doanh thu trung bình của các quỹ hoạt động tại đây đạt mức 4,8%. Đây là con số ấn tượng, nhất là khi đặt trong bối cảnh thị trường toàn cầu vẫn còn nhiều biến động. Các quỹ đang đánh giá Đông Nam Á là vùng đất lý tưởng để mở rộng đầu tư, nhờ dân số trẻ, thị trường đang phát triển và sự ủng hộ chính sách từ các chính phủ trong khu vực.
Tổng thể, xu hướng đầu tư tăng trưởng bền vững đang định hình lại toàn bộ ngành tài chính toàn cầu. Với sự tăng trưởng nhanh chóng về quy mô, triển vọng phát triển ổn định và hiệu quả vượt trội, các quỹ ESG đang dần chiếm vị thế trung tâm trong chiến lược dài hạn của nhà đầu tư. Điều này mở ra cơ hội rất lớn cho doanh nghiệp tại Việt Nam – đặc biệt là những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường và minh bạch trong quản trị – dễ dàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế để mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh.
3. Tại sao quỹ tăng trưởng bền vững ngày càng hấp dẫn?
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, nhà đầu tư đang có xu hướng tìm kiếm những lựa chọn an toàn, hiệu quả và có tầm nhìn dài hạn. Chính vì vậy, các quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững đang trở thành điểm đến ngày càng được ưa chuộng. Không chỉ đơn thuần mang lại lợi nhuận tài chính, các quỹ này còn hướng tới tạo tác động xã hội và môi trường tích cực. Đây là lý do khiến quỹ ESG ngày càng hấp dẫn đối với cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam.
Trước tiên, về mặt kinh tế – tài chính, lợi ích mà quỹ tăng trưởng bền vững mang lại là rõ rệt. Theo khảo sát của Morgan Stanley, có đến 57% nhà đầu tư tổ chức đã tăng phân bổ vốn vào các danh mục ESG, trong đó 70% tin rằng đầu tư theo hướng bền vững sẽ mang lại lợi nhuận vượt trội so với các chiến lược truyền thống. Điều này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong tư duy đầu tư khi các nhà đầu tư không còn chỉ chú trọng đến lợi nhuận ngắn hạn mà quan tâm đến hiệu quả bền vững trong dài hạn. Đặc biệt, những doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng, tái sử dụng nguyên liệu sẽ giảm chi phí vận hành, tăng năng suất, từ đó tạo ra biên lợi nhuận tốt hơn. Việc áp dụng mô hình ESG giúp họ nâng cao hiệu quả quản trị, kiểm soát rủi ro và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan.
Về mặt xã hội – môi trường, các quỹ tăng trưởng bền vững đang đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự thay đổi tích cực cho cộng đồng. Việc đầu tư vào các doanh nghiệp thân thiện với môi trường, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, nâng cao điều kiện sống và sức khỏe cộng đồng không chỉ góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc mà còn tăng cường uy tín cho nhà đầu tư. Người tiêu dùng ngày nay cũng ưu tiên lựa chọn những thương hiệu có trách nhiệm xã hội, do đó các công ty nhận được vốn từ quỹ ESG sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường.
Thêm vào đó, sự hỗ trợ từ chính sách và khung pháp lý là một nhân tố then chốt giúp quỹ tăng trưởng bền vững ngày càng hấp dẫn. Nhiều quốc gia phát triển như Đức, Nhật Bản, Anh và Mỹ đã ban hành các gói ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng hoặc cơ chế khuyến khích đầu tư cho các doanh nghiệp ESG. Riêng tại khu vực Đông Nam Á, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến sáng giá cho dòng vốn đầu tư bền vững. Việc Chính phủ đẩy mạnh các chiến lược tăng trưởng xanh, cùng cam kết giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050, là tín hiệu tích cực cho các quỹ đầu tư ESG quốc tế yên tâm rót vốn vào Việt Nam.
Cuối cùng, yếu tố rủi ro thấp hơn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng của quỹ tăng trưởng bền vững. Trong khi các lĩnh vực truyền thống thường xuyên chịu tác động của khủng hoảng kinh tế, bất ổn địa chính trị và biến động thị trường, thì các lĩnh vực đầu tư như năng lượng tái tạo, công nghệ xanh, xử lý rác thải, nước sạch… thường có tính ổn định cao và ít chịu ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn. Đặc biệt trong các cuộc khủng hoảng toàn cầu như đại dịch COVID-19 hay khủng hoảng năng lượng, các quỹ ESG cho thấy khả năng chống chịu tốt và tỷ lệ phục hồi nhanh chóng. Chính sự bền vững nội tại này đã khiến dòng vốn vào các quỹ ESG duy trì ở mức ổn định hoặc thậm chí tăng mạnh trong những thời điểm khó khăn.
Tóm lại, sức hấp dẫn của quỹ tăng trưởng bền vững đến từ sự kết hợp hài hòa giữa hiệu quả tài chính, tác động xã hội, ổn định dài hạn và hỗ trợ chính sách. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam đang tìm kiếm nguồn vốn mở rộng quy mô, việc định hướng theo ESG không chỉ là bước đi chiến lược để thu hút đầu tư mà còn là điều kiện cần để tồn tại và phát triển bền vững trong tương lai.
4. Thực trạng ở Việt Nam
Trong bức tranh chung của làn sóng đầu tư tăng trưởng bền vững toàn cầu, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến tiềm năng và thu hút sự chú ý ngày càng lớn từ các quỹ đầu tư ESG. Tuy chưa phải là thị trường phát triển lâu đời trong lĩnh vực này, nhưng với tốc độ đô thị hóa nhanh, nhu cầu cải cách môi trường và chính sách hỗ trợ ngày càng rõ ràng, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ trong việc thu hút dòng vốn bền vững. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng là các cơ hội phát triển, cũng tồn tại không ít thách thức mà thị trường nội địa cần vượt qua nếu muốn thật sự trở thành trung tâm đầu tư ESG của khu vực Đông Nam Á.
4.1 Tiềm năng phát triển mạnh
Thị trường đầu tư tại Việt Nam đang trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Bên cạnh các hình thức truyền thống như bất động sản, chứng khoán, thì đầu tư vào các quỹ ESG đã bắt đầu xuất hiện và dần lan rộng trong cộng đồng nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Một số ngân hàng, công ty bảo hiểm và tổ chức quản lý tài sản lớn đã đưa ESG vào chiến lược đầu tư, đồng thời giới thiệu các sản phẩm tài chính xanh phù hợp với xu hướng toàn cầu. Tiêu biểu là quỹ PRULink Tương lai Xanh, được quản lý bởi Prudential Việt Nam, hướng đến các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và phát triển cộng đồng. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hình thành hành lang pháp lý và cơ sở thực tiễn cho các quỹ ESG phát triển tại Việt Nam.
Ngoài ra, Việt Nam sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi để đón đầu xu hướng đầu tư bền vững: nguồn lao động trẻ, chi phí cạnh tranh, cùng nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng xanh. Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu cũng thúc đẩy các tập đoàn đa quốc gia yêu cầu nhà cung cấp tuân thủ tiêu chuẩn ESG, từ đó tạo động lực cho doanh nghiệp nội địa cải tổ hoạt động để thu hút vốn.
4.2 Thách thức đi kèm
Dù tiềm năng là rất lớn, nhưng hệ sinh thái đầu tư bền vững tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu với nhiều thách thức mang tính nền tảng. Trước tiên, thời gian thu hồi vốn dài là trở ngại đáng kể đối với các nhà đầu tư có tâm lý ngắn hạn. Đặc thù của các dự án ESG là yêu cầu đầu tư lâu dài vào cơ sở hạ tầng, công nghệ xanh, hoặc đào tạo nguồn lực, điều này khiến dòng tiền khó quay vòng nhanh như các hình thức đầu tư truyền thống.
Mặt khác, khuôn khổ pháp lý về đầu tư ESG tại Việt Nam còn nhiều điểm chưa hoàn thiện. Các quy định cụ thể về trái phiếu xanh, cơ chế giám sát tài chính xanh, chuẩn mực công bố thông tin ESG còn thiếu thống nhất. Điều này khiến nhà đầu tư gặp khó trong việc đánh giá mức độ bền vững thực sự của doanh nghiệp và dễ gặp rủi ro “greenwashing” – tức doanh nghiệp chỉ quảng bá ESG một cách hình thức. Hơn nữa, các công cụ tài chính hỗ trợ như bảo hiểm rủi ro khí hậu, quỹ bù đắp phát thải, vẫn còn rất sơ khai, hạn chế khả năng mở rộng quy mô đầu tư ESG một cách chuyên nghiệp.
4.3 Cơ hội đón đầu
Mặc dù còn nhiều điểm nghẽn, song Việt Nam lại đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành một trong những trung tâm đầu tư bền vững tại Đông Nam Á. Theo dự báo từ Ngân hàng Phát triển Châu Á, GDP của nhóm ASEAN-6 sẽ tăng trưởng từ 4% hiện nay lên 4,8% vào năm 2025 – một mức tăng đáng kể nếu xét đến bối cảnh toàn cầu bất ổn. Trong nhóm này, Việt Nam được đánh giá là thị trường hấp dẫn nhờ tốc độ cải cách nhanh, tiềm năng tiêu dùng nội địa lớn và định hướng phát triển kinh tế xanh được thể hiện rõ trong các chiến lược quốc gia.
Không chỉ vậy, doanh nghiệp Việt nếu nhanh chóng chuẩn hóa quy trình hoạt động theo tiêu chí ESG, công bố báo cáo minh bạch và minh chứng được tác động xã hội – môi trường rõ ràng, sẽ dễ dàng tiếp cận các quỹ đầu tư nước ngoài. Nhiều nhà đầu tư lớn hiện nay chỉ chọn rót vốn vào doanh nghiệp có định hướng phát triển bền vững, có báo cáo ESG định kỳ và hệ thống quản trị minh bạch. Đây là cơ hội “vàng” cho các startup, doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam nếu biết tận dụng xu hướng này để thiết kế lại mô hình kinh doanh và gọi vốn hiệu quả hơn trong giai đoạn tới.
Tóm lại, thực trạng của thị trường quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững tại Việt Nam là một bức tranh đa chiều, vừa có tiềm năng lớn, vừa đòi hỏi nỗ lực cải cách sâu rộng từ cả phía doanh nghiệp lẫn cơ quan quản lý. Nếu vượt qua được các rào cản về pháp lý, minh bạch thông tin và thay đổi tư duy đầu tư, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn ESG toàn cầu trong tương lai gần.
5. Ví dụ thực tế
Để hiểu rõ hơn về tiềm năng và hiệu quả của quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững, chúng ta cần nhìn vào những trường hợp cụ thể, nơi các chiến lược đầu tư ESG đã và đang tạo ra tác động thực tế đến cả nhà đầu tư và doanh nghiệp. Những ví dụ điển hình không chỉ cung cấp cái nhìn chân thực về cách thức vận hành của quỹ, mà còn cho thấy rõ cơ hội dành cho doanh nghiệp tại Việt Nam muốn gọi vốn và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Một trong những ví dụ đáng chú ý tại thị trường Việt Nam là quỹ PRULink Tương lai Xanh. Đây là sản phẩm đầu tư hướng đến tiêu chí ESG, được xây dựng với mục tiêu tạo ra danh mục cổ phiếu vừa mang lại lợi nhuận bền vững vừa đảm bảo tác động tích cực đến xã hội và môi trường. Quỹ này không chỉ dừng lại ở việc chọn các doanh nghiệp xanh theo cảm tính, mà áp dụng quy trình đánh giá khắt khe dựa trên các chỉ số rõ ràng về môi trường, xã hội và quản trị. Sự minh bạch trong lựa chọn doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp PRULink xây dựng được niềm tin từ nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính đang ngày càng đề cao tính bền vững và trách nhiệm.
PRULink Tương lai Xanh cũng là minh chứng cho khả năng sinh lời không thua kém, thậm chí vượt trội hơn so với các quỹ truyền thống nếu được xây dựng bài bản. Những doanh nghiệp nằm trong danh mục đầu tư đều là các công ty có chiến lược kinh doanh rõ ràng, minh bạch, tập trung vào lĩnh vực y tế, công nghệ xanh, năng lượng tái tạo hoặc tiêu dùng có đạo đức. Sự cam kết dài hạn từ các công ty này tạo ra sự ổn định trong hiệu suất và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, nhất là trong giai đoạn thị trường biến động.
Không chỉ tại Việt Nam, xu hướng đầu tư bền vững còn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các động lực quốc tế. Theo khảo sát mới nhất được Reuters công bố, có đến 91% doanh nghiệp toàn cầu vẫn tiếp tục hoặc tăng cường đầu tư vào các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (net-zero), bất chấp các bất ổn kinh tế hay chi phí ngắn hạn. Đáng chú ý, 92% trong số họ nhận định rằng chi phí không hành động (tức không chuyển đổi theo hướng xanh) sẽ lớn hơn rất nhiều so với chi phí đầu tư vào chuyển đổi. Đây là một tín hiệu rõ ràng cho thấy ESG không còn là lựa chọn phụ, mà đã trở thành một yếu tố sống còn để bảo vệ giá trị doanh nghiệp về lâu dài.
Ngoài ra, theo dữ liệu từ Morningstar, dòng vốn vào các quỹ đầu tư bền vững tại Đông Nam Á đã đạt con số ấn tượng 325 triệu USD chỉ trong năm 2023. Điều này chứng minh rằng các thị trường đang phát triển như Việt Nam đang trở thành tâm điểm của dòng vốn xanh. Với cam kết mạnh mẽ từ chính phủ trong các hiệp định quốc tế về khí hậu, cùng sự phát triển nhanh của tầng lớp trung lưu, Việt Nam đang tạo ra một môi trường thuận lợi để các quỹ ESG quốc tế đổ vốn đầu tư.
Việc có nhiều ví dụ thực tế như PRULink hay dữ liệu từ các tổ chức quốc tế uy tín là minh chứng cho tiềm năng phát triển của mô hình quỹ tăng trưởng bền vững. Đồng thời, đây cũng là lời khẳng định cho các doanh nghiệp Việt Nam rằng: nếu biết tận dụng các yếu tố ESG và xây dựng mô hình kinh doanh gắn liền với phát triển bền vững, họ hoàn toàn có thể tiếp cận được nguồn vốn chất lượng cao, ổn định và phù hợp với xu thế toàn cầu hóa đầu tư trong thập kỷ tới.
6. Chiến lược cho startup và doanh nghiệp gọi vốn
Trong bối cảnh quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững ngày càng đóng vai trò then chốt trên thị trường tài chính, các startup và doanh nghiệp vừa – nhỏ muốn gọi vốn thành công cần định hướng chiến lược rõ ràng gắn liền với tiêu chí ESG. Việc chuẩn hóa tiêu chí này không chỉ là điều kiện tiên quyết để tiếp cận dòng vốn xanh, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa vận hành và tạo dựng hình ảnh thương hiệu bền vững.
Trước tiên, doanh nghiệp cần chuẩn hóa tiêu chí ESG trong nội tại mô hình hoạt động. Việc xây dựng báo cáo ESG minh bạch với các nội dung cụ thể về môi trường, xã hội và quản trị giúp tạo niềm tin vững chắc từ nhà đầu tư. Đây là yếu tố nền tảng để doanh nghiệp chứng minh sự cam kết dài hạn với phát triển bền vững.
Tiếp đó, xác định rõ mô hình kinh doanh là bước quan trọng để đồng bộ chiến lược gọi vốn. Các lĩnh vực như năng lượng sạch, công nghệ môi trường, sản phẩm hữu cơ hay tiêu dùng xanh đều đang được các quỹ ưu tiên. Doanh nghiệp cần thể hiện rõ tính phù hợp với tôn chỉ ESG của quỹ.
Một chiến lược không thể thiếu là kết nối với mạng lưới quỹ bền vững. Việc chủ động tham gia hội thảo, sự kiện chuyên ngành do các tổ chức như VCCI, WTO tổ chức giúp mở rộng quan hệ, tiếp cận thông tin sớm và tăng cơ hội kết nối với các nhà đầu tư mục tiêu.
Cuối cùng, để tạo sự khác biệt và nâng cao mức độ tin cậy, doanh nghiệp cần công bố các chỉ số tác động định lượng, áp dụng các bộ khung công bố quốc tế như ISB, TCFD để phù hợp với kỳ vọng toàn cầu. Đây là bước chuyển mình quan trọng nếu muốn gọi vốn quy mô lớn và dài hạn từ các quỹ ESG hàng đầu.
7. Thách thức và lưu ý
Dù được đánh giá là xu hướng đầu tư tương lai, quỹ tăng trưởng bền vững vẫn đối mặt với nhiều thách thức cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc. Doanh nghiệp và nhà đầu tư khi tham gia vào sân chơi ESG không chỉ cần hiểu đúng bản chất mà còn phải chuẩn bị kỹ càng để vượt qua các rào cản mang tính dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh môi trường pháp lý và thị trường toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.
Một trong những rủi ro phổ biến nhất là hiện tượng greenwashing – khi doanh nghiệp cố tình “tô xanh” hoạt động của mình để thu hút vốn đầu tư ESG mà không có cơ sở kiểm chứng rõ ràng. Điều này không chỉ gây tổn hại đến niềm tin thị trường mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ sinh thái quỹ đầu tư bền vững. Các quỹ hiện nay ngày càng siết chặt tiêu chí lựa chọn, yêu cầu số liệu minh bạch và báo cáo kiểm toán độc lập về tác động môi trường, xã hội và quản trị.
Bên cạnh đó, biến động chính sách tại các thị trường lớn cũng khiến ESG trở nên khó đoán hơn. Ví dụ, một số quốc gia điều chỉnh quy định liên quan đến ESG, siết kiểm tra hoặc thay đổi ưu đãi tài chính có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, đặc biệt với quỹ xuyên quốc gia. Doanh nghiệp cần theo dõi sát các khung pháp lý mới để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Cuối cùng, rủi ro tài chính dài hạn cũng là một yếu tố khiến nhiều nhà đầu tư thận trọng. Vì đầu tư ESG thường đòi hỏi vốn lớn và thời gian hoàn vốn dài, nên hiệu quả trong giai đoạn đầu có thể thấp hơn so với các mô hình đầu tư truyền thống. Do đó, sự kiên nhẫn và tầm nhìn dài hạn là yếu tố bắt buộc khi bước vào thị trường này.
8. Góc nhìn hiện đại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững không chỉ là một xu hướng tài chính, mà đang dần trở thành tiêu chuẩn đầu tư mới. Theo khảo sát của Financial Times, có đến 84% các tổ chức đầu tư lớn trên thế giới đang triển khai hoặc tích cực đánh giá chiến lược ESG như một phần không thể thiếu trong danh mục đầu tư dài hạn. Điều này cho thấy ESG không còn là yếu tố phụ trợ, mà đã trở thành “lõi cứng” trong chiến lược quản lý rủi ro và gia tăng giá trị bền vững của tổ chức.
Một điểm nổi bật trong xu thế hiện đại là sự tham gia ngày càng mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình phân tích và đánh giá ESG. AI có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn như báo cáo doanh nghiệp, truyền thông, mạng xã hội, giúp quỹ đầu tư nhanh chóng phát hiện các yếu tố rủi ro phi tài chính hoặc xác minh độ tin cậy của thông tin ESG. Nhờ đó, quá trình thẩm định doanh nghiệp được rút ngắn, chính xác và minh bạch hơn, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư và hạn chế rủi ro greenwashing.
Ngoài ra, khu vực châu Âu, đặc biệt là Trung và Đông Âu, đang tích cực hoàn thiện khung pháp lý nhằm thu hút dòng vốn đầu tư bền vững. Vương quốc Anh dẫn đầu trong việc xây dựng quy chuẩn công bố thông tin ESG bắt buộc, đồng thời thiết lập các tiêu chuẩn xanh làm căn cứ pháp lý cho việc phân loại tài sản bền vững. Những cải cách này góp phần nâng cao tính minh bạch thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho cả nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn ESG chất lượng. Đây chính là mô hình mà các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, có thể học hỏi và áp dụng để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Quỹ đầu tư tăng trưởng bền vững không còn là một trào lưu nhất thời mà đã trở thành một cấu phần tất yếu trong chiến lược đầu tư toàn cầu. Từ sự gia tăng mạnh mẽ về quy mô tài sản quản lý, hiệu quả tài chính vượt trội, cho đến vai trò quan trọng trong việc tạo ra các giá trị xã hội và môi trường, quỹ ESG đang mở ra cánh cửa mới cho tương lai của ngành tài chính – đầu tư. Tại Việt Nam, cơ hội đang mở rộng cho các doanh nghiệp có định hướng phát triển bền vững, đặc biệt là các startup và doanh nghiệp quy mô vừa – nhỏ. Tuy nhiên, để tận dụng được dòng vốn này, đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi tư duy, tái cấu trúc mô hình kinh doanh, minh bạch hóa hoạt động và chủ động tích hợp tiêu chí ESG vào toàn bộ hệ thống vận hành.
Dù còn những thách thức về khung pháp lý, thời gian hoàn vốn và khả năng greenwashing, nhưng với xu hướng toàn cầu đang nghiêng về các tiêu chuẩn đầu tư có trách nhiệm, việc đầu tư theo hướng bền vững sẽ không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là điều kiện sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển dài hạn trong nền kinh tế xanh.
Đặc biệt “Giải Mã Kỳ Lân và IPO ” ra đời – như một lời giải, giúp doanh nghiệp gỡ rối tư duy. Một khoá học chiến lược hướng dẫn gọi vốn, xây dựng mô hình tăng trưởng và IPO.
Nếu bạn từng loay hoay khi gọi vốn, lúng túng trước nhà đầu tư, hay chưa rõ đâu là con đường ngắn nhất để đưa doanh nghiệp mình vươn ra công chúng – thì đây chính là bước ngoặt dành cho bạn. ‘Giải Mã Kỳ Lân & IPO’ không chỉ giúp bạn tháo gỡ những nút thắt chiến lược, mà còn trang bị tư duy tỷ phú, công cụ đòn bẩy tài chính và lộ trình IPO được chính những người trong cuộc thực hiện. Đây là cơ hội để bạn tăng tốc, bứt phá, và xây dựng một doanh nghiệp tăng trưởng theo cấp số nhân.
Cơ hội kết nối với nhà đầu tư, cố vấn cấp cao và hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ tất cả gói gọn trong một chương trình. Đừng đợi đến khi đối thủ của bạn gọi vốn thành công hãy là người đi trước!
[ĐĂNG KÝ NGAY – NHẬN SUẤT THAM DỰ MIỄN PHÍ]